Thông tin về cặp JEDALs-WBNB
- Đã gộp JEDALs:
- 3.797,27
- Đã gộp WBNB:
- 0,0002442 US$
Thống kê giá JEDALs/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 16 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token JEDALs trên DEX PancakeSwap là 0,00005373 US$. Giá JEDALs là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token JEDALs là 0x50288F36d77d08093809f65B0ADf4DED9f5c6236 với vốn hóa thị trường 26.813,20 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xCC90eEf60C894AAA38AF782AEE1d1b7549D4cD06 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,41 US$. Cặp giao dịch JEDALs/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của JEDALs/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của JEDALs/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xCC90eEf60C894AAA38AF782AEE1d1b7549D4cD06 là 0,41 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool JEDALs/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của JEDALs/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool JEDALs/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool JEDALs/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 JEDALs so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 JEDALs so với WBNB là 0,00000006445, ghi nhận vào lúc 10:18 UTC.
1 JEDALs đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 JEDALs sang USD là 0,00005373 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá JEDALs-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/08/2025 | 23:21:53 | buy | 0,00008852 US$ | 0,00005373 US$ | 0,061061 | 0,076445 | 1,64 | 0xa8...12ab | |
12/08/2025 | 23:15:57 | buy | 0,000144 US$ | 0,00005368 US$ | 0,061727 | 0,076438 | 2,68 | 0x33...67a9 | |
12/08/2025 | 23:15:18 | buy | 0,00008881 US$ | 0,00005362 US$ | 0,061065 | 0,07643 | 1,65 | 0xca...c1f6 | |
12/08/2025 | 22:59:05 | buy | 0,00008916 US$ | 0,00005357 US$ | 0,061069 | 0,076425 | 1,66 | 0x1d...b267 | |
12/08/2025 | 20:05:10 | buy | 0,008307 US$ | 0,00005116 US$ | 0,00001 | 0,076158 | 162,36 | 0x3c...ec86 | |
12/08/2025 | 20:05:01 | sell | 0,8059 US$ | 0,00004894 US$ | 0,0009701 | 0,075892 | 3.198,51 | 0x7c...5c9f |