Thông tin về cặp HPPOT-WBNB
- Đã gộp HPPOT:
- 473,69 NT
- Đã gộp WBNB:
- 54,5 US$
Thống kê giá HPPOT/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 7 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token HPPOT trên DEX PancakeSwap là 0,0000000000977 US$. Giá HPPOT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token HPPOT là 0xC974bE717f52Dcc701fE50fAD36d163b1e9A3a82 với vốn hóa thị trường 97.705,02 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x24A33d23515a41355E2541dD9b3d4Da279815D2D với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 92.776,43 US$. Cặp giao dịch HPPOT/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của HPPOT/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của HPPOT/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x24A33d23515a41355E2541dD9b3d4Da279815D2D là 92.776,43 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool HPPOT/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của HPPOT/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool HPPOT/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool HPPOT/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 HPPOT so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 HPPOT so với WBNB là 0,0000000000001147, ghi nhận vào lúc 10:24 UTC.
1 HPPOT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 HPPOT sang USD là 0,0000000000977 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá HPPOT-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26/11/2025 | 12:41:09 | sell | 9,31 US$ | 0,010977 US$ | 0,01094 | 0,0121147 | 95,3 T | 0x76...89ef | |
| 23/11/2025 | 18:27:42 | buy | 0,1688 US$ | 0,0109788 US$ | 0,000199 | 0,0121153 | 1,72 T | 0xda...b275 | |
| 23/11/2025 | 10:33:17 | buy | 11,48 US$ | 0,0109686 US$ | 0,01368 | 0,0121153 | 118,6 T | 0x40...6577 | |
| 22/11/2025 | 16:48:13 | buy | 0,0166 US$ | 0,0109574 US$ | 0,00002 | 0,0121153 | 173,41 Tr | 0x6a...c134 | |
| 22/11/2025 | 16:29:36 | sell | 287,06 US$ | 0,0109568 US$ | 0,3464 | 0,0121154 | 3 NT | 0xeb...3c74 | |
| 22/11/2025 | 16:29:18 | sell | 356,81 US$ | 0,0109705 US$ | 0,4306 | 0,0121171 | 3,68 NT | 0x0a...344f | |
| 22/11/2025 | 16:28:45 | sell | 325,78 US$ | 0,0109802 US$ | 0,3951 | 0,0121189 | 3,32 NT | 0xb5...de36 | |
| 22/11/2025 | 16:28:33 | sell | 330,48 US$ | 0,0109943 US$ | 0,4008 | 0,0121206 | 3,32 NT | 0x82...da04 | |
| 22/11/2025 | 16:27:50 | sell | 400,38 US$ | 0,09101 US$ | 0,4856 | 0,0121225 | 3,96 NT | 0x76...52c7 | |
| 22/11/2025 | 16:27:39 | sell | 407,38 US$ | 0,091027 US$ | 0,4941 | 0,0121246 | 3,96 NT | 0xbc...6b3c | |
| 22/11/2025 | 16:27:27 | sell | 414,57 US$ | 0,091046 US$ | 0,5028 | 0,0121268 | 3,96 NT | 0x6c...5293 | |
| 22/11/2025 | 16:27:18 | sell | 421,96 US$ | 0,091064 US$ | 0,5118 | 0,0121291 | 3,96 NT | 0x74...e1dc | |
| 22/11/2025 | 16:27:07 | sell | 429,54 US$ | 0,091083 US$ | 0,521 | 0,0121314 | 3,96 NT | 0x7c...e732 | |
| 22/11/2025 | 16:26:57 | sell | 437,33 US$ | 0,091103 US$ | 0,5304 | 0,0121338 | 3,96 NT | 0x13...5562 | |
| 22/11/2025 | 16:26:43 | sell | 445,33 US$ | 0,091123 US$ | 0,5401 | 0,0121363 | 3,96 NT | 0xcf...7588 | |
| 22/11/2025 | 16:26:33 | sell | 453,55 US$ | 0,091144 US$ | 0,5501 | 0,0121388 | 3,96 NT | 0x11...b067 | |
| 22/11/2025 | 16:26:22 | sell | 462,01 US$ | 0,091165 US$ | 0,5604 | 0,0121414 | 3,96 NT | 0x1a...8017 | |
| 22/11/2025 | 16:26:08 | sell | 470,7 US$ | 0,091187 US$ | 0,5709 | 0,012144 | 3,96 NT | 0xaa...3827 | |
| 22/11/2025 | 16:25:57 | sell | 479,64 US$ | 0,09121 US$ | 0,5818 | 0,0121468 | 3,96 NT | 0x4d...7c77 | |
| 22/11/2025 | 16:25:49 | sell | 488,84 US$ | 0,091233 US$ | 0,5929 | 0,0121496 | 3,96 NT | 0xad...26ab |