Thông tin về cặp HELTH-WBNB
- Đã gộp HELTH:
- 822.710,14
- Đã gộp WBNB:
- 0,0001205 US$
Thống kê giá HELTH/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 1 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token HELTH trên DEX PancakeSwap là 0,00000009396 US$. Giá HELTH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token HELTH là 0x2bD7E7aEd93D79d7D8a6D23DC7dEFC7D6b5D84ad với vốn hóa thị trường 94.202,08 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4d377884166E26643095844D5F25390215771502 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,16 US$. Cặp giao dịch HELTH/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của HELTH/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của HELTH/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x4d377884166E26643095844D5F25390215771502 là 0,16 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool HELTH/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của HELTH/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool HELTH/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool HELTH/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 HELTH so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 HELTH so với WBNB là 0,0000000001461, ghi nhận vào lúc 04:41 UTC.
1 HELTH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 HELTH sang USD là 0,00000009396 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá HELTH-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2025 | 20:50:52 | sell | 0,064725 US$ | 0,079396 US$ | 0,097349 | 0,091461 | 5,02 | 0x2a...07ff | |
16/06/2025 | 21:53:41 | buy | 0,06576 US$ | 0,079636 US$ | 0,0001 | 0,091465 | 799.625,16 | 0xdd...f44e | |
16/06/2025 | 21:53:41 | sell | 0,03378 US$ | 0,079636 US$ | 0,00005136 | 0,091465 | 246.240,22 | 0xe5...9418 | |
16/06/2025 | 21:52:58 | buy | 0,006143 US$ | 0,073436 US$ | 0,059341 | 0,0105225 | 204.926,11 | 0x49...4010 | |
16/06/2025 | 21:52:31 | buy | 0,006576 US$ | 0,072602 US$ | 0,00001 | 0,0103957 | 299.990,91 | 0x21...0d28 | |
16/06/2025 | 21:52:29 | sell | 0,03553 US$ | 0,072602 US$ | 0,00005403 | 0,0103957 | 954.575,2 | 0x07...5a84 |