Thông tin về cặp Hayya-USDT
- Đã gộp Hayya:
- 3,36 Tr
- Đã gộp USDT:
- 6,89 US$
Thống kê giá Hayya/USDT trên BNB Chain
Tính đến 15 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token Hayya trên DEX PancakeSwap là 0,000002046 US$. Giá Hayya là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,01 US$. Hợp đồng token Hayya là 0x141127b397594C542EE64a75135D652094e83f20 với vốn hóa thị trường 6.144,49 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5761024E55323D523d91f988a20403fAF1F00D4f với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 13,78 US$. Cặp giao dịch Hayya/USDT hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Hayya/USDT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Hayya/USDT với địa chỉ hợp đồng 0x5761024E55323D523d91f988a20403fAF1F00D4f là 13,78 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Hayya/USDT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Hayya/USDT là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Hayya/USDT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Hayya/USDT có khối lượng giao dịch là 0,01 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Hayya so với USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Hayya so với USDT là 0,000002046, ghi nhận vào lúc 02:41 UTC.
1 Hayya đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Hayya sang USD là 0,000002046 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Hayya-USDT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/07/2025 | 00:36:40 | sell | 0,01068 US$ | 0,052046 US$ | 0,01068 | 0,052046 | 5.223,15 | 0xf4...6a4d | |
13/07/2025 | 10:19:10 | buy | 0,0004258 US$ | 0,052059 US$ | 0,0004258 | 0,052059 | 206,76 | 0x16...26fd | |
05/07/2025 | 16:20:35 | sell | 0,0003374 US$ | 0,052049 US$ | 0,0003374 | 0,052049 | 164,65 | 0x11...23b9 | |
12/06/2025 | 16:57:53 | sell | 0,084062 US$ | 0,052049 US$ | 0,084062 | 0,052049 | 0,001982 | 0xba...e626 | |
12/06/2025 | 16:56:20 | buy | 0,0005238 US$ | 0,052059 US$ | 0,0005238 | 0,052059 | 254,37 | 0x47...14ba | |
12/06/2025 | 16:54:41 | sell | 0,071489 US$ | 0,052049 US$ | 0,071489 | 0,052049 | 0,007267 | 0xfb...3e95 |