Thông tin về cặp WBNB-GMINE
- Đã gộp WBNB:
- 373,78
- Đã gộp GMINE:
- 587,05 NT US$
Thống kê giá WBNB/GMINE trên BNB Chain
Tính đến 16 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token WBNB trên DEX PancakeSwap là 361,68 US$. Giá WBNB là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token WBNB là 0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c với vốn hóa thị trường 685.438.157,04 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3879353c71F5F9F62C5d3f68cf99cd9B69675169 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,01 US$. Cặp giao dịch WBNB/GMINE hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WBNB/GMINE hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WBNB/GMINE với địa chỉ hợp đồng 0x3879353c71F5F9F62C5d3f68cf99cd9B69675169 là 0,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WBNB/GMINE trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WBNB/GMINE là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WBNB/GMINE trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WBNB/GMINE có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WBNB so với GMINE là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WBNB so với GMINE là 1,57 NT, ghi nhận vào lúc 09:58 UTC.
1 WBNB đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WBNB sang USD là 361,68 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WBNB-GMINE
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá GMINE | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 | 15:19:53 | sell | 1,72 US$ | 0,092297 US$ | 0,004763 | 0,0126351 | 7,5 T | 0x8d...2b70 | |
01/10/2023 | 20:07:42 | buy | 0,535 US$ | 0,091365 US$ | 0,002501 | 0,0126383 | 3,92 T | 0x51...5256 | |
23/06/2023 | 13:32:27 | sell | 0,646 US$ | 0,09154 US$ | 0,002664 | 0,0126351 | 4,19 T | 0xf9...d6e2 | |
23/06/2023 | 13:32:27 | sell | 1,15 US$ | 0,09154 US$ | 0,004763 | 0,0126351 | 7,5 T | 0xf9...d6e2 | |
04/05/2023 | 06:13:19 | sell | 1,97 US$ | 0,092075 US$ | 0,006034 | 0,0126351 | 9,5 T | 0x19...9195 | |
04/05/2023 | 06:13:19 | sell | 1,55 US$ | 0,092075 US$ | 0,004763 | 0,0126351 | 7,5 T | 0x19...9195 | |
28/03/2023 | 06:42:36 | sell | 1,48 US$ | 0,091975 US$ | 0,004764 | 0,0126352 | 7,5 T | - | 0x4f...0b60 |
28/03/2023 | 06:42:36 | sell | 6,15 US$ | 0,091975 US$ | 0,01978 | 0,0126352 | 31,15 T | - | 0x4f...0b60 |