Thông tin về cặp GHRT-WBNB
- Đã gộp GHRT:
- 5,67 T
- Đã gộp WBNB:
- 0,292 US$
Thống kê giá GHRT/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 6 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token GHRT trên DEX PancakeSwap là 0,00000005128 US$. Giá GHRT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token GHRT là 0x3DB30cFf636CC1c9B5530D8DeA2Ea626e461fbB3 với vốn hóa thị trường 1.333,33 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF790437e459FA6C7a058B9bd0e69cf6A5d963054 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 581,89 US$. Cặp giao dịch GHRT/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GHRT/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GHRT/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xF790437e459FA6C7a058B9bd0e69cf6A5d963054 là 581,89 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GHRT/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GHRT/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GHRT/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GHRT/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GHRT so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GHRT so với WBNB là 0,00000000005147, ghi nhận vào lúc 02:40 UTC.
1 GHRT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GHRT sang USD là 0,00000005128 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GHRT-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/11/2025 | 04:30:26 | sell | 0,6646 US$ | 0,075128 US$ | 0,0006671 | 0,0105147 | 10,95 Tr | 0x62...b13f | |
| 04/11/2025 | 04:30:26 | sell | 25,61 US$ | 0,075128 US$ | 0,02571 | 0,0105147 | 460,21 Tr | 0x62...b13f | |
| 21/09/2025 | 19:33:14 | sell | 8,42 US$ | 0,076408 US$ | 0,008231 | 0,0106264 | 131,4 Tr | 0xe2...f4e9 | |
| 21/09/2025 | 19:33:14 | sell | 3,57 US$ | 0,076261 US$ | 0,00349 | 0,0106121 | 53,73 Tr | 0xe2...f4e9 | |
| 20/09/2025 | 00:43:26 | sell | 47,62 US$ | 0,07644 US$ | 0,04867 | 0,0106583 | 644,74 Tr | 0x23...38a2 | |
| 20/09/2025 | 00:43:26 | sell | 5,87 US$ | 0,07644 US$ | 0,006004 | 0,0106583 | 68,09 Tr | 0x23...38a2 |