Thông tin về cặp GEMS-WBNB
- Đã gộp GEMS:
- 453,06 NT
- Đã gộp WBNB:
- 1,52 US$
Thống kê giá GEMS/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 15 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token GEMS trên DEX PancakeSwap là 0,000000000003002 US$. Giá GEMS là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token GEMS là 0xDfDec49462f7D3C3b0A48E729F77A0645CDFA7c0 với vốn hóa thị trường 264.007,93 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x08CB3492e0ed01D0cb472C58A7cEa7Fa8D494C47 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.660,94 US$. Cặp giao dịch GEMS/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GEMS/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GEMS/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x08CB3492e0ed01D0cb472C58A7cEa7Fa8D494C47 là 2.660,94 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GEMS/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GEMS/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GEMS/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GEMS/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GEMS so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GEMS so với WBNB là 0,000000000000003443, ghi nhận vào lúc 06:21 UTC.
1 GEMS đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GEMS sang USD là 0,000000000003002 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GEMS-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 | 13:11:52 | sell | 32,61 US$ | 0,0113002 US$ | 0,0374 | 0,0143443 | 10,86 NT | 0x2c...4c67 | |
06/09/2025 | 01:05:39 | sell | 0,8916 US$ | 0,0113001 US$ | 0,001048 | 0,0143527 | 297,1 T | 0x35...02de | |
03/09/2025 | 19:51:37 | sell | 0,5335 US$ | 0,0113025 US$ | 0,0006208 | 0,014352 | 176,36 T | 0x02...f0d8 | |
25/08/2025 | 10:49:15 | sell | 0,3184 US$ | 0,0113016 US$ | 0,0003734 | 0,0143536 | 105,6 T | 0x8c...e919 | |
22/08/2025 | 22:16:19 | sell | 0,6654 US$ | 0,0113169 US$ | 0,0007423 | 0,0143536 | 209,94 T | 0x5f...91b5 | |
22/08/2025 | 02:57:19 | sell | 1,51 US$ | 0,0113003 US$ | 0,001786 | 0,0143532 | 505,81 T | 0xb3...29b7 |