Thông tin về cặp FC9-WBNB
- Đã gộp FC9:
- 726,56 NT
- Đã gộp WBNB:
- 48,18 US$
Thống kê giá FC9/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 1 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token FC9 trên DEX PancakeSwap là 0,00000000004286 US$. Giá FC9 là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token FC9 là 0xC35731dB276ca7B01715c40999909a178C6bBDb8 với vốn hóa thị trường 42.776,18 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x68e3ad2b395DAd571F06401E4d628EFe7a9a5f81 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 62.159,22 US$. Cặp giao dịch FC9/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của FC9/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của FC9/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x68e3ad2b395DAd571F06401E4d628EFe7a9a5f81 là 62.159,22 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool FC9/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của FC9/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool FC9/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool FC9/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 FC9 so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 FC9 so với WBNB là 0,00000000000006644, ghi nhận vào lúc 18:28 UTC.
1 FC9 đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 FC9 sang USD là 0,00000000004286 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá FC9-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2025 | 09:47:23 | buy | 0,005447 US$ | 0,0104286 US$ | 0,058444 | 0,0136644 | 127,09 Tr | 0x28...4610 | |
27/06/2025 | 09:46:05 | buy | 0,009674 US$ | 0,0104286 US$ | 0,00001499 | 0,0136644 | 225,72 Tr | 0x66...e6b5 | |
27/06/2025 | 09:46:04 | sell | 2,5 US$ | 0,0104267 US$ | 0,003881 | 0,0136615 | 58,68 T | 0x12...5ebe | |
05/06/2025 | 11:52:55 | sell | 0,3158 US$ | 0,0104398 US$ | 0,0004753 | 0,0136619 | 7,18 T | 0xc6...7b27 | |
05/06/2025 | 10:30:04 | sell | 0,001018 US$ | 0,0104431 US$ | 0,051523 | 0,0136632 | 70 Tr | 0x7d...d91f | |
05/06/2025 | 03:45:41 | sell | 0,005234 US$ | 0,0104412 US$ | 0,057853 | 0,0136619 | 118,64 Tr | 0xbf...0d40 |