Thông tin về cặp EVER-WBNB
- Đã gộp EVER:
- 350,48 NT
- Đã gộp WBNB:
- 46,52 US$
Thống kê giá EVER/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 15 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token EVER trên DEX PancakeSwap là 0,0000000001129 US$. Giá EVER là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token EVER là 0x60684A1F27876aab7022Da66909Dd234f9CC9E3C với vốn hóa thị trường 112.917,07 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5b3e85e251D33b83F7C68e59C7A545aAaf8E3945 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 79.243,37 US$. Cặp giao dịch EVER/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của EVER/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của EVER/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x5b3e85e251D33b83F7C68e59C7A545aAaf8E3945 là 79.243,37 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool EVER/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của EVER/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool EVER/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool EVER/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 EVER so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 EVER so với WBNB là 0,0000000000001325, ghi nhận vào lúc 03:13 UTC.
1 EVER đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 EVER sang USD là 0,0000000001129 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá EVER-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/11/2025 | 08:39:29 | sell | 52,51 US$ | 0,091129 US$ | 0,06167 | 0,0121325 | 465,11 T | 0x22...13eb | |
| 06/11/2025 | 15:38:35 | sell | 57,69 US$ | 0,091239 US$ | 0,06187 | 0,0121329 | 465,38 T | 0x50...cf68 | |
| 26/10/2025 | 23:53:17 | sell | 1,21 US$ | 0,091513 US$ | 0,001069 | 0,0121331 | 8,03 T | 0xe8...ae5d | |
| 26/10/2025 | 18:12:30 | sell | 59,85 US$ | 0,091504 US$ | 0,05301 | 0,0121332 | 397,75 T | 0xfb...9830 | |
| 08/10/2025 | 13:08:00 | sell | 0,1568 US$ | 0,091666 US$ | 0,0001255 | 0,0121334 | 940,91 Tr | 0xbf...abb2 | |
| 29/09/2025 | 10:50:21 | sell | 1,09 US$ | 0,091325 US$ | 0,001105 | 0,0121334 | 8,29 T | 0x24...1310 |