Thông tin về cặp ETHM-WBNB
- Đã gộp ETHM:
- 139,69 NT
- Đã gộp WBNB:
- 0,005207 US$
Thống kê giá ETHM/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 12 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token ETHM trên DEX PancakeSwap là 0,00000000000002166 US$. Giá ETHM là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ETHM là 0x0b33542240d6fA323c796749F6D6869fdB7F13cA với vốn hóa thị trường 96.184,04 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD2a23a894Be629e5b909Ea74bD0FA6966AA7EFA8 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 6,05 US$. Cặp giao dịch ETHM/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ETHM/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ETHM/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xD2a23a894Be629e5b909Ea74bD0FA6966AA7EFA8 là 6,05 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ETHM/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ETHM/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ETHM/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ETHM/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ETHM so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ETHM so với WBNB là 0,00000000000000003728, ghi nhận vào lúc 13:34 UTC.
1 ETHM đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ETHM sang USD là 0,00000000000002166 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ETHM-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 | 19:07:34 | sell | 7,63 US$ | 0,0132166 US$ | 0,01313 | 0,0163728 | 100,1 NT | 0x8f...858a | |
09/04/2025 | 19:07:34 | buy | 7,68 US$ | 0,0132166 US$ | 0,01321 | 0,0163728 | 101,8 NT | 0xa6...44d5 | |
08/04/2025 | 18:36:25 | sell | 2,81 US$ | 0,0132048 US$ | 0,005055 | 0,0163674 | 69,55 NT | 0x9e...8129 | |
08/04/2025 | 18:36:25 | buy | 2,78 US$ | 0,0132048 US$ | 0,005 | 0,0163674 | 67,7 NT | 0xe8...74df | |
06/04/2025 | 20:17:13 | sell | 4,72 US$ | 0,0132048 US$ | 0,008477 | 0,0163678 | 86,93 NT | 0x3b...c610 | |
06/04/2025 | 20:17:13 | buy | 4,91 US$ | 0,0132048 US$ | 0,008833 | 0,0163678 | 96,85 NT | 0xf9...93a2 |