WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp eNpar-WBNB

Giá USD
0,0101518 US$
Giá
0,013261 WBNB
TVL
9.472,56 US$
Vốn hóa thị trường
15,2 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x50fa6DF4010f6a87c5e85715a85d1270F8470835
eNpar:
0x52dFDe578a5c523D9a2cb0e10588B2797D26B5DD
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp eNpar:
281,2 NT
Đã gộp WBNB:
7,34 US$

Thống kê giá eNpar/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 13 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token eNpar trên DEX PancakeSwap là 0,00000000001518 US$. Giá eNpar là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token eNpar là 0x52dFDe578a5c523D9a2cb0e10588B2797D26B5DD với vốn hóa thị trường 15.207,57 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x50fa6DF4010f6a87c5e85715a85d1270F8470835 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 9.472,57 US$. Cặp giao dịch eNpar/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của eNpar/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x50fa6DF4010f6a87c5e85715a85d1270F8470835 là 9.472,57 US$.

Tổng số giao dịch của eNpar/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool eNpar/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 eNpar so với WBNB là 0,0000000000000261, ghi nhận vào lúc 04:28 UTC.

Giá chuyển đổi 1 eNpar sang USD là 0,00000000001518 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá eNpar-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
16/05/202411:31:25sell0,465 US$0,0101518 US$0,00079910,01326130,65 T0x4e...a080
16/05/202411:31:25buy0,0005819 US$0,0101524 US$0,0510,01326238,16 Tr0x4e...a080
30/11/202316:10:35sell2,53 US$0,0115898 US$0,011220,013261430,05 T0x40...ce02
20/08/202312:46:12sell11,28 US$0,0115703 US$0,052030,0132631,98 NT0x89...b5da
14/04/202321:06:27buy9,88 US$0,0118729 US$0,030,0132651,13 NT0x4b...7033
13/04/202317:55:58buy9,71 US$0,0118518 US$0,030,0132631,14 NT0x8a...8d70
11/04/202321:01:33buy10,74 US$0,0118497 US$0,0330,0132611,26 NT0x10...d602
11/04/202317:49:28buy10,84 US$0,0118434 US$0,03330,0132591,29 NT0x79...3476
11/04/202317:40:37buy9,76 US$0,0118369 US$0,030,0132571,17 NT0xf8...67b0
04/04/202312:21:42sell118,32 US$0,0117921 US$0,38060,013254814,23 NT
-
0xbc...52ac
04/04/202312:21:15sell131,21 US$0,0118775 US$0,42210,013282214,2 NT
-
0x1a...e40e
20/02/202316:44:10sell352,88 US$0,0119877 US$1,120,013314331,42 NT
-
0x67...02d2
23/01/202320:23:09sell122,08 US$0,0101295 US$0,40050,0134259,42 NT
-
0xe0...8883