Thông tin về cặp ECP-WBNB
- Đã gộp ECP:
- 410,69 NT
- Đã gộp WBNB:
- 1.904,83 US$
Thống kê giá ECP/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 3 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token ECP trên DEX PancakeSwap là 0,000000005021 US$. Giá ECP là giảm -0,64% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 853,20 US$. Hợp đồng token ECP là 0x375483CfA7Fc18F6b455E005D835A8335FbdbB1f với vốn hóa thị trường 5.021.983,66 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x0e2c2f05ee62010afdAC23f11608aD68aD1DDCeC với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.133.251,51 US$. Cặp giao dịch ECP/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ECP/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ECP/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x0e2c2f05ee62010afdAC23f11608aD68aD1DDCeC là 4.133.251,51 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ECP/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ECP/WBNB là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 6 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ECP/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ECP/WBNB có khối lượng giao dịch là 853,20 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ECP so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ECP so với WBNB là 0,000000000004628, ghi nhận vào lúc 09:32 UTC.
1 ECP đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ECP sang USD là 0,000000005021 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ECP-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/11/2025 | 23:51:51 | sell | 7,63 US$ | 0,085021 US$ | 0,007038 | 0,0114628 | 1,52 T | 0xdc...f530 | |
| 02/11/2025 | 21:41:01 | sell | 11,8 US$ | 0,084981 US$ | 0,01097 | 0,0114628 | 2,37 T | 0x29...6d36 | |
| 02/11/2025 | 15:43:20 | sell | 8,95 US$ | 0,085019 US$ | 0,008259 | 0,0114628 | 1,78 T | 0x23...9c42 | |
| 02/11/2025 | 15:42:05 | sell | 0,1319 US$ | 0,084989 US$ | 0,0001222 | 0,0114624 | 26,44 Tr | 0xde...ba3a | |
| 02/11/2025 | 07:05:35 | sell | 0,2627 US$ | 0,085051 US$ | 0,0002405 | 0,0114624 | 52,02 Tr | 0xe5...402c | |
| 02/11/2025 | 04:34:28 | sell | 824,4 US$ | 0,085054 US$ | 0,7553 | 0,011463 | 163,11 T | 0x59...23de | |
| 01/11/2025 | 16:51:13 | sell | 0,1127 US$ | 0,085072 US$ | 0,0001029 | 0,0114632 | 22,23 Tr | 0x6e...84d4 | |
| 01/11/2025 | 15:25:17 | sell | 7,05 US$ | 0,085048 US$ | 0,006469 | 0,0114627 | 1,4 T | 0x6f...24d2 | |
| 01/11/2025 | 14:51:59 | sell | 87,75 US$ | 0,085009 US$ | 0,08115 | 0,0114632 | 17,52 T | 0x64...cec5 | |
| 01/11/2025 | 14:24:34 | sell | 0,006076 US$ | 0,08501 US$ | 0,055618 | 0,0114633 | 1,21 Tr | 0xe9...0723 | |
| 01/11/2025 | 12:56:00 | sell | 0,8664 US$ | 0,085026 US$ | 0,0007978 | 0,0114628 | 172,39 Tr | 0x62...3284 | |
| 01/11/2025 | 08:00:02 | sell | 0,2964 US$ | 0,085039 US$ | 0,0002722 | 0,0114628 | 58,83 Tr | 0xc2...5cf6 | |
| 31/10/2025 | 23:49:11 | sell | 3,24 US$ | 0,085052 US$ | 0,002971 | 0,0114633 | 641,3 Tr | 0xce...300e | |
| 31/10/2025 | 23:15:32 | sell | 0,02582 US$ | 0,085022 US$ | 0,00002382 | 0,0114633 | 5,14 Tr | 0x8d...8787 | |
| 31/10/2025 | 23:00:53 | sell | 0,02439 US$ | 0,085047 US$ | 0,00002238 | 0,0114633 | 4,83 Tr | 0xc4...ce15 | |
| 31/10/2025 | 22:54:32 | sell | 0,01467 US$ | 0,085047 US$ | 0,00001347 | 0,0114633 | 2,91 Tr | 0x25...3100 | |
| 31/10/2025 | 22:51:44 | sell | 60,62 US$ | 0,085047 US$ | 0,05564 | 0,0114633 | 12,01 T | 0x17...3e7d | |
| 31/10/2025 | 20:43:08 | sell | 0,006788 US$ | 0,085057 US$ | 0,056219 | 0,0114633 | 1,34 Tr | 0x49...8d22 | |
| 31/10/2025 | 15:17:16 | sell | 0,04941 US$ | 0,08505 US$ | 0,00004533 | 0,0114633 | 9,78 Tr | 0xd4...14b5 | |
| 31/10/2025 | 14:57:51 | sell | 0,2622 US$ | 0,08504 US$ | 0,0002408 | 0,0114628 | 52,04 Tr | 0xc3...245c |