Thông tin về cặp DRAGON-WBNB
- Đã gộp DRAGON:
- 43,63 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 111,94 US$
Thống kê giá DRAGON/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 9 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token DRAGON trên DEX PancakeSwap là 0,001503 US$. Giá DRAGON là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DRAGON là 0x251a3184857488dc90fA9c9A52fd2D8dF473D92C với vốn hóa thị trường 121.443,45 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x516D9FaDD45A1d7a6292E2B716b8E69659872f1e với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 131.562,66 US$. Cặp giao dịch DRAGON/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DRAGON/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DRAGON/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x516D9FaDD45A1d7a6292E2B716b8E69659872f1e là 131.562,66 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DRAGON/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DRAGON/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DRAGON/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DRAGON/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DRAGON so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DRAGON so với WBNB là 0,000002559, ghi nhận vào lúc 09:24 UTC.
1 DRAGON đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DRAGON sang USD là 0,001503 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DRAGON-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 | 23:25:34 | sell | 0,0006115 US$ | 0,001503 US$ | 0,05104 | 0,052559 | 0,4066 | 0x62...cb0b | |
25/04/2025 | 03:30:35 | sell | 0,01614 US$ | 0,001534 US$ | 0,00002693 | 0,05256 | 10,52 | 0xd5...34c7 | |
24/04/2025 | 19:46:59 | buy | 0,01435 US$ | 0,001536 US$ | 0,00002401 | 0,05257 | 9,34 | 0xbf...afdb | |
24/04/2025 | 19:45:56 | sell | 0,061329 US$ | 0,00153 US$ | 0,092224 | 0,05256 | 0,00008686 | 0x26...4899 | |
23/04/2025 | 10:59:20 | sell | 0,00006276 US$ | 0,001564 US$ | 0,061027 | 0,05256 | 0,04013 | 0x4b...5aba | |
23/04/2025 | 05:51:37 | sell | 6,6 US$ | 0,001585 US$ | 0,01067 | 0,05256 | 4.166,94 | 0xaa...78ae |