Thông tin về cặp DOKI-WBNB
- Đã gộp DOKI:
- 170,44 NT
- Đã gộp WBNB:
- 15,61 US$
Thống kê giá DOKI/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 26 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token DOKI trên DEX PancakeSwap là 0,0000000001076 US$. Giá DOKI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DOKI là 0xf0271b0Ba4cbd4C95088c617eb506d00C8f18AC6 với vốn hóa thị trường 45.224,61 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xd98E8260956Ea2a92c62d0E7A10776C820DA16bD với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 32.595,01 US$. Cặp giao dịch DOKI/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DOKI/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DOKI/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xd98E8260956Ea2a92c62d0E7A10776C820DA16bD là 32.595,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DOKI/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DOKI/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DOKI/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DOKI/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DOKI so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DOKI so với WBNB là 0,00000000000009158, ghi nhận vào lúc 11:19 UTC.
1 DOKI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DOKI sang USD là 0,0000000001076 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DOKI-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15/10/2025 | 13:27:14 | sell | 35,4 US$ | 0,091076 US$ | 0,03011 | 0,0139158 | 328,81 T | 0x6d...da6e | |
| 15/10/2025 | 13:25:29 | sell | 0,262 US$ | 0,091078 US$ | 0,000223 | 0,0139176 | 2,43 T | 0x3c...ffed | |
| 15/10/2025 | 12:55:32 | sell | 0,07655 US$ | 0,091078 US$ | 0,00006513 | 0,0139176 | 709,81 Tr | 0xbc...9e5a | |
| 15/10/2025 | 12:52:51 | sell | 8,17 US$ | 0,091084 US$ | 0,006913 | 0,013918 | 75,31 T | 0x00...9f55 | |
| 25/09/2025 | 06:14:55 | sell | 0,1331 US$ | 0,0108703 US$ | 0,0001405 | 0,0139184 | 1,53 T | 0x72...4f5b | |
| 19/09/2025 | 00:54:04 | buy | 4,91 US$ | 0,0109071 US$ | 0,005 | 0,0139228 | 54,18 T | 0x57...f2d0 |