Thông tin về cặp DogeTrend-WBNB
- Đã gộp DogeTrend:
- 67.322,32 NT
- Đã gộp WBNB:
- 17,76 US$
Thống kê giá DogeTrend/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 18 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token DogeTrend trên DEX PancakeSwap là 0,0000000000002435 US$. Giá DogeTrend là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DogeTrend là 0xE5f30eFA4526D86c4DC020fd8087aDF1D3AFFf2A với vốn hóa thị trường 24.356,27 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5220fB245ebaBE41d446848313E6EE0474247230 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 32.865,40 US$. Cặp giao dịch DogeTrend/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DogeTrend/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DogeTrend/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x5220fB245ebaBE41d446848313E6EE0474247230 là 32.865,40 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DogeTrend/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DogeTrend/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DogeTrend/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DogeTrend/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DogeTrend so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DogeTrend so với WBNB là 0,0000000000000002632, ghi nhận vào lúc 07:06 UTC.
1 DogeTrend đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DogeTrend sang USD là 0,0000000000002435 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DogeTrend-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2025 | 21:02:49 | sell | 5,58 US$ | 0,0122435 US$ | 0,006039 | 0,0152632 | 22,94 NT | 0x1b...b422 | |
07/09/2025 | 14:28:39 | sell | 2,03 US$ | 0,0122297 US$ | 0,002329 | 0,0152633 | 8,84 NT | 0xe4...f135 | |
04/09/2025 | 03:39:51 | sell | 0,947 US$ | 0,0122243 US$ | 0,001112 | 0,0152634 | 4,22 NT | 0xf4...5c6b | |
30/08/2025 | 19:08:54 | buy | 0,08483 US$ | 0,0122265 US$ | 0,00009915 | 0,0152647 | 374,45 T | 0xc8...29a8 | |
29/08/2025 | 02:20:24 | sell | 5,21 US$ | 0,0122304 US$ | 0,005967 | 0,0152635 | 22,64 NT | 0x33...39d2 |