Thông tin về cặp DogekingKiller-WBNB
- Đã gộp DogekingKiller:
- 37,06 NT
- Đã gộp WBNB:
- 0,4383 US$
Thống kê giá DogekingKiller/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 3 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token DogekingKiller trên DEX PancakeSwap là 0,000000000003901 US$. Giá DogekingKiller là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DogekingKiller là 0xFE4Ef5038F3B4694f9814A7AA5881010Ea99A7E0 với vốn hóa thị trường 3.727,51 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5Aaf65D73D05A9125b9B10aFe2b9D3207fC06f12 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 276,28 US$. Cặp giao dịch DogekingKiller/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DogekingKiller/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DogekingKiller/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x5Aaf65D73D05A9125b9B10aFe2b9D3207fC06f12 là 276,28 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DogekingKiller/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DogekingKiller/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DogekingKiller/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DogekingKiller/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DogekingKiller so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DogekingKiller so với WBNB là 0,00000000000001238, ghi nhận vào lúc 14:14 UTC.
1 DogekingKiller đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DogekingKiller sang USD là 0,000000000003901 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DogekingKiller-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2024 | 12:07:12 | sell | 6,79 US$ | 0,0113901 US$ | 0,02154 | 0,0131238 | 1,74 NT | 0x35...8d65 | |
11/01/2024 | 12:07:12 | sell | 0,09119 US$ | 0,0113727 US$ | 0,0002893 | 0,0131182 | 22,26 T | 0x35...8d65 | |
11/01/2024 | 12:07:12 | sell | 0,09113 US$ | 0,0113727 US$ | 0,0002891 | 0,0131182 | 22,22 T | 0x35...8d65 | |
11/01/2024 | 12:07:12 | sell | 0,7332 US$ | 0,0113727 US$ | 0,002326 | 0,0131182 | 177,78 T | 0x35...8d65 | |
11/01/2024 | 12:04:30 | sell | 0,06267 US$ | 0,0114147 US$ | 0,0001988 | 0,0131315 | 15,11 T | 0x5b...9b87 | |
11/01/2024 | 12:04:30 | sell | 0,0626 US$ | 0,011415 US$ | 0,0001986 | 0,0131317 | 15,08 T | 0x5b...9b87 | |
11/01/2024 | 12:04:30 | sell | 0,5027 US$ | 0,0114167 US$ | 0,001595 | 0,0131322 | 120,65 T | 0x5b...9b87 | |
15/02/2023 | 00:10:34 | sell | 6,51 US$ | 0,0113965 US$ | 0,02196 | 0,0131337 | 1,64 NT | - | 0xa1...85dd |
15/02/2023 | 00:10:34 | sell | 0,8128 US$ | 0,011395 US$ | 0,002741 | 0,0131332 | 205,74 T | - | 0xa1...85dd |
15/02/2023 | 00:10:34 | sell | 4,79 US$ | 0,0113941 US$ | 0,01617 | 0,0131329 | 1,22 NT | - | 0xa1...85dd |
15/02/2023 | 00:10:34 | sell | 0,8116 US$ | 0,0113953 US$ | 0,002737 | 0,0131333 | 205,3 T | - | 0xa1...85dd |
04/02/2023 | 02:37:44 | sell | 0,3998 US$ | 0,0114446 US$ | 0,001208 | 0,0131344 | 85,37 T | - | 0xec...d3e9 |
04/02/2023 | 02:37:44 | sell | 75,48 US$ | 0,0114557 US$ | 0,2281 | 0,0131377 | 16,56 NT | - | 0xec...d3e9 |
04/02/2023 | 02:37:44 | sell | 0,399 US$ | 0,0114446 US$ | 0,001206 | 0,0131344 | 85,17 T | - | 0xec...d3e9 |
04/02/2023 | 02:37:44 | sell | 3,19 US$ | 0,0114446 US$ | 0,009662 | 0,0131344 | 681,38 T | - | 0xec...d3e9 |