Thông tin về cặp DogekingKiller-WBNB
- Đã gộp DogekingKiller:
- 38,43 NT
- Đã gộp WBNB:
- 0,4236 US$
Thống kê giá DogekingKiller/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 22 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token DogekingKiller trên DEX PancakeSwap là 0,00000000001097 US$. Giá DogekingKiller là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DogekingKiller là 0xFE4Ef5038F3B4694f9814A7AA5881010Ea99A7E0 với vốn hóa thị trường 10.974,91 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5Aaf65D73D05A9125b9B10aFe2b9D3207fC06f12 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 843,11 US$. Cặp giao dịch DogekingKiller/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DogekingKiller/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DogekingKiller/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x5Aaf65D73D05A9125b9B10aFe2b9D3207fC06f12 là 843,11 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DogekingKiller/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DogekingKiller/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DogekingKiller/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DogekingKiller/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DogekingKiller so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DogekingKiller so với WBNB là 0,00000000000001103, ghi nhận vào lúc 12:56 UTC.
1 DogekingKiller đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DogekingKiller sang USD là 0,00000000001097 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DogekingKiller-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2025 | 13:53:19 | sell | 0,7277 US$ | 0,0101095 US$ | 0,0007318 | 0,0131101 | 66,44 T | 0x48...0563 | |
29/09/2025 | 13:53:19 | sell | 0,1078 US$ | 0,0101097 US$ | 0,0001084 | 0,0131103 | 9,83 T | 0x48...0563 | |
29/09/2025 | 13:53:19 | sell | 0,1076 US$ | 0,0101098 US$ | 0,0001082 | 0,0131104 | 9,8 T | 0x48...0563 | |
29/09/2025 | 13:53:19 | sell | 0,8632 US$ | 0,01011 US$ | 0,000868 | 0,0131106 | 78,43 T | 0x48...0563 |