Thông tin về cặp DNOX-WBNB
- Đã gộp DNOX:
- 894,58 NT
- Đã gộp WBNB:
- 11,44 US$
Thống kê giá DNOX/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 26 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token DNOX trên DEX PancakeSwap là 0,00000000000774 US$. Giá DNOX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DNOX là 0x45Ba1d233b2486a76CE6AD64F74F256AB2608c7C với vốn hóa thị trường 7.737,52 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8326d12808B201d3920A1E4f3Ddca60AbbB68CB9 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 16.171,16 US$. Cặp giao dịch DNOX/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DNOX/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DNOX/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x8326d12808B201d3920A1E4f3Ddca60AbbB68CB9 là 16.171,16 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DNOX/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DNOX/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DNOX/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DNOX/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DNOX so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DNOX so với WBNB là 0,0000000000000128, ghi nhận vào lúc 12:14 UTC.
1 DNOX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DNOX sang USD là 0,00000000000774 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DNOX-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/06/2024 | 07:10:32 | sell | 0,7719 US$ | 0,011774 US$ | 0,001276 | 0,013128 | 100 T | 0xbc...044d | |
07/06/2024 | 05:31:47 | buy | 0,3905 US$ | 0,0119046 US$ | 0,0005526 | 0,013128 | 43,07 T | 0x06...a8a6 | |
05/06/2024 | 08:37:11 | sell | 1,11 US$ | 0,0119102 US$ | 0,001566 | 0,013128 | 122,75 T | 0xb1...89f3 | |
07/05/2024 | 07:02:24 | sell | 2,06 US$ | 0,0117514 US$ | 0,003525 | 0,013128 | 276 T | 0x03...50dd | |
08/03/2024 | 09:31:49 | sell | 5,52 US$ | 0,0116033 US$ | 0,01172 | 0,013128 | 916,62 T | 0x01...9d4f | |
08/03/2024 | 09:31:46 | buy | 0,094714 US$ | 0,0116081 US$ | 0,0111 | 0,013129 | 77,71 | 0x22...108b |