Thông tin về cặp DEPO-BUSD
- Đã gộp DEPO:
- 1,59 Tr
- Đã gộp BUSD:
- 6.640,08 US$
Thống kê giá DEPO/BUSD trên BNB Chain
Tính đến 3 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token DEPO trên DEX PancakeSwap là 0,004161 US$. Giá DEPO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DEPO là 0x7d99eda556388Ad7743A1B658b9C4FC67D7A9d74 với vốn hóa thị trường 87.598,92 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xceE0Da2D84C06E948359Cdc05c8d39Af49d22dB3 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 13.280,17 US$. Cặp giao dịch DEPO/BUSD hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DEPO/BUSD hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DEPO/BUSD với địa chỉ hợp đồng 0xceE0Da2D84C06E948359Cdc05c8d39Af49d22dB3 là 13.280,17 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DEPO/BUSD trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DEPO/BUSD là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DEPO/BUSD trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DEPO/BUSD có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DEPO so với BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DEPO so với BUSD là 0,004161, ghi nhận vào lúc 14:26 UTC.
1 DEPO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DEPO sang USD là 0,004161 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DEPO-BUSD
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá BUSD | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 22:38:54 | sell | 0,6854 US$ | 0,004161 US$ | 0,6854 | 0,004161 | 164,71 | 0x86...44ca | |
06/06/2025 | 22:41:03 | sell | 0,00002412 US$ | 0,004163 US$ | 0,00002412 | 0,004163 | 0,005795 | 0xee...dfa1 | |
05/06/2025 | 12:23:56 | sell | 0,5704 US$ | 0,004163 US$ | 0,5704 | 0,004163 | 137,01 | 0x01...bb30 | |
31/05/2025 | 16:35:34 | sell | 4,95 US$ | 0,004166 US$ | 4,95 | 0,004166 | 1.189,02 | 0xe8...8286 | |
30/05/2025 | 19:21:57 | buy | 0,00002715 US$ | 0,00419 US$ | 0,00002715 | 0,00419 | 0,006479 | 0x38...9622 | |
22/05/2025 | 08:59:40 | sell | 4,63 US$ | 0,004172 US$ | 4,63 | 0,004172 | 1.111 | 0xf9...9339 |