Thông tin về cặp CYPR-WBNB
- Đã gộp CYPR:
- 0,04341
- Đã gộp WBNB:
- 0,00001 US$
Thống kê giá CYPR/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 5 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token CYPR trên DEX PancakeSwap là 0,2656 US$. Giá CYPR là tăng 1 T% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 369 giao dịch với khối lượng giao dịch là 9.977.483,72 US$. Hợp đồng token CYPR là 0x303C58E87bdA01C99913C6f72CdE6224a5EEb760 với vốn hóa thị trường 0,03 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xe62973DE153Efc456e70E00250d6c05e117cf086 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,01 US$. Cặp giao dịch CYPR/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CYPR/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CYPR/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xe62973DE153Efc456e70E00250d6c05e117cf086 là 0,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CYPR/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CYPR/WBNB là 369 trong 24 giờ qua, trong đó 198 là giao dịch mua và 171 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CYPR/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CYPR/WBNB có khối lượng giao dịch là 9.977.483,72 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CYPR so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CYPR so với WBNB là 0,0002303, ghi nhận vào lúc 15:46 UTC.
1 CYPR đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CYPR sang USD là 0,2656 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CYPR-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2025 | 09:44:23 | sell | 69.585,85 US$ | 0,0262663 US$ | 60,33 | 0,0292309 | 433,03 T | 0x74...32e5 | |
05/10/2025 | 09:44:28 | buy | 0,01153 US$ | 0,2656 US$ | 0,00001 | 0,0002303 | 433,03 T | 0x5e...0aac | |
05/10/2025 | 09:43:20 | sell | 484,59 US$ | 0,061614 US$ | 0,4201 | 0,091399 | 3 T | 0x78...c5c1 | |
05/10/2025 | 09:43:07 | sell | 278,43 US$ | 0,061631 US$ | 0,2414 | 0,091414 | 1,71 T | 0xf4...053a | |
05/10/2025 | 09:42:55 | sell | 886,19 US$ | 0,06165 US$ | 0,7722 | 0,091438 | 5,37 T | 0xb9...3b11 | |
05/10/2025 | 09:42:45 | sell | 415,33 US$ | 0,061681 US$ | 0,3619 | 0,091465 | 2,47 T | 0x7e...97db | |
05/10/2025 | 09:42:33 | sell | 323,64 US$ | 0,061699 US$ | 0,282 | 0,09148 | 1,9 T | 0x7c...ed68 | |
05/10/2025 | 09:42:20 | sell | 1.162,66 US$ | 0,061734 US$ | 1,01 | 0,091511 | 6,7 T | 0x14...b45b | |
05/10/2025 | 09:42:08 | sell | 1.220,6 US$ | 0,061792 US$ | 1,06 | 0,091561 | 6,81 T | 0xf0...9ab1 | |
05/10/2025 | 09:41:55 | sell | 511,4 US$ | 0,061835 US$ | 0,4456 | 0,091599 | 2,79 T | 0x46...eefb | |
05/10/2025 | 09:41:47 | sell | 661,12 US$ | 0,061873 US$ | 0,5732 | 0,091624 | 3,53 T | 0xba...8c0c | |
05/10/2025 | 09:41:40 | sell | 1.679,46 US$ | 0,061933 US$ | 1,45 | 0,091675 | 8,69 T | 0xbf...7ba7 | |
05/10/2025 | 09:41:33 | sell | 1.153,99 US$ | 0,062005 US$ | 1 | 0,091738 | 5,75 T | 0x73...938a | |
05/10/2025 | 09:41:26 | sell | 1.281,4 US$ | 0,062068 US$ | 1,11 | 0,091792 | 6,19 T | 0x72...ceb9 | |
05/10/2025 | 09:41:19 | sell | 2.213,87 US$ | 0,062161 US$ | 1,91 | 0,091872 | 10,24 T | 0x34...3826 | |
05/10/2025 | 09:41:11 | sell | 3.095,72 US$ | 0,062305 US$ | 2,68 | 0,091997 | 13,43 T | 0x60...d59d | |
05/10/2025 | 09:41:04 | sell | 3.489,73 US$ | 0,062491 US$ | 3,02 | 0,092158 | 14,01 T | 0x4a...cda2 | |
05/10/2025 | 09:40:58 | sell | 2.169,23 US$ | 0,062657 US$ | 1,87 | 0,092302 | 8,16 T | 0x40...d576 | |
05/10/2025 | 09:40:51 | sell | 5.067,17 US$ | 0,062728 US$ | 4,39 | 0,092364 | 17,63 T | 0x50...8b67 | |
05/10/2025 | 09:40:43 | sell | 3.910,18 US$ | 0,063159 US$ | 3,38 | 0,092738 | 12,38 T | 0x50...2ce2 |