Thông tin về cặp CMCC-WBNB
- Đã gộp CMCC:
- 35,64 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 3,28 US$
Thống kê giá CMCC/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 2 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token CMCC trên DEX PancakeSwap là 0,0001003 US$. Giá CMCC là giảm -0,03% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 5,26 US$. Hợp đồng token CMCC là 0xfa134985a4d9D10DBf2d7dCf811055aA25d0807C với vốn hóa thị trường 5.016,94 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xbEe295Da8E9fDB335C4823A8fd4872c2e4287C46 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 7.169,51 US$. Cặp giao dịch CMCC/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CMCC/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CMCC/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xbEe295Da8E9fDB335C4823A8fd4872c2e4287C46 là 7.169,51 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CMCC/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CMCC/WBNB là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 6 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CMCC/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CMCC/WBNB có khối lượng giao dịch là 5,26 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CMCC so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CMCC so với WBNB là 0,00000009198, ghi nhận vào lúc 23:08 UTC.
1 CMCC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CMCC sang USD là 0,0001003 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CMCC-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/11/2025 | 06:22:19 | sell | 0,003393 US$ | 0,0001003 US$ | 0,05311 | 0,079198 | 33,81 | 0x4c...c6a4 | |
| 02/11/2025 | 06:14:48 | sell | 1,51 US$ | 0,0001003 US$ | 0,001392 | 0,079221 | 15.101,99 | 0x50...fd1f | |
| 02/11/2025 | 06:14:48 | sell | 0,7569 US$ | 0,0001001 US$ | 0,0006954 | 0,0792 | 7.558,75 | 0x50...fd1f | |
| 02/11/2025 | 06:14:48 | sell | 1,51 US$ | 0,0001002 US$ | 0,001391 | 0,079214 | 15.101,99 | 0x50...fd1f | |
| 02/11/2025 | 06:14:48 | sell | 0,003385 US$ | 0,0001001 US$ | 0,05311 | 0,079198 | 33,81 | 0x50...fd1f | |
| 02/11/2025 | 06:14:48 | sell | 1,46 US$ | 0,0001001 US$ | 0,001349 | 0,079206 | 14.658,33 | 0x50...fd1f |