Thông tin về cặp CFI-WBNB
- Đã gộp CFI:
- 8.526.128,32 NT
- Đã gộp WBNB:
- 0,0002952 US$
Thống kê giá CFI/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 31 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token CFI trên DEX PancakeSwap là 0,00000000000000000002891 US$. Giá CFI là giảm -100,00% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 127 giao dịch với khối lượng giao dịch là 45.341,43 US$. Hợp đồng token CFI là 0xb6091B31c59B65abcCb4f3716DB4BBeB923A80F8 với vốn hóa thị trường 0,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8aB8E54fDFA42B2F5519c7ccC8715AFE1dcD5161 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,51 US$. Cặp giao dịch CFI/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CFI/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CFI/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x8aB8E54fDFA42B2F5519c7ccC8715AFE1dcD5161 là 0,51 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CFI/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CFI/WBNB là 127 trong 24 giờ qua, trong đó 97 là giao dịch mua và 30 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CFI/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CFI/WBNB có khối lượng giao dịch là 45.341,43 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CFI so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CFI so với WBNB là 0,00000000000000000000003353, ghi nhận vào lúc 02:40 UTC.
1 CFI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CFI sang USD là 0,00000000000000000002891 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CFI-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/12/2025 | 22:08:28 | buy | 0,01115 US$ | 0,0192985 US$ | 0,00001161 | 0,0223462 | 373.631,28 NT | 0x51...0ef8 | |
| 30/12/2025 | 22:08:28 | buy | 0,01038 US$ | 0,0192985 US$ | 0,00001 | 0,0223462 | 348.029,62 NT | 0x0f...de4d | |
| 30/12/2025 | 22:08:28 | buy | 0,01355 US$ | 0,0192985 US$ | 0,000012 | 0,0223462 | 454.108,64 NT | 0x3a...de36 | |
| 30/12/2025 | 22:08:28 | buy | 0,00862 US$ | 0,0192891 US$ | 0,00001 | 0,0223353 | 298.163,84 NT | 0x9d...16e3 | |
| 30/12/2025 | 22:08:27 | sell | 0,2985 US$ | 0,0192985 US$ | 40,67 | 0,0223462 | 10.000.000 NT | 0xdc...027f | |
| 30/12/2025 | 22:04:53 | buy | 381,71 US$ | 0,095633 US$ | 0,4428 | 0,0126536 | 677,57 T | 0x8f...8c89 | |
| 30/12/2025 | 22:04:25 | buy | 317,1 US$ | 0,095521 US$ | 0,3679 | 0,0126406 | 574,31 T | 0xa4...4d31 | |
| 30/12/2025 | 22:04:01 | buy | 438,64 US$ | 0,0954 US$ | 0,509 | 0,0126266 | 812,21 T | 0x38...3043 | |
| 30/12/2025 | 22:03:36 | buy | 465,25 US$ | 0,095257 US$ | 0,54 | 0,0126102 | 884,93 T | 0x5b...21bc | |
| 30/12/2025 | 22:03:10 | buy | 860,98 US$ | 0,095048 US$ | 1 | 0,0125863 | 1,71 NT | 0x94...ff61 | |
| 30/12/2025 | 22:02:44 | buy | 365,73 US$ | 0,094863 US$ | 0,4247 | 0,0125648 | 752,01 T | 0x8e...c0df | |
| 30/12/2025 | 22:02:24 | buy | 4,3 US$ | 0,094808 US$ | 0,005 | 0,0125584 | 8,95 T | 0x59...e188 | |
| 30/12/2025 | 22:02:01 | sell | 597,1 US$ | 0,094872 US$ | 0,6935 | 0,0125659 | 1,23 NT | 0xa6...0889 | |
| 30/12/2025 | 22:01:40 | buy | 422,09 US$ | 0,094926 US$ | 0,49 | 0,0125718 | 856,83 T | 0xcd...223e | |
| 30/12/2025 | 22:01:16 | sell | 715,44 US$ | 0,094943 US$ | 0,8309 | 0,0125741 | 1,45 NT | 0x27...cd85 | |
| 30/12/2025 | 22:01:01 | buy | 488,46 US$ | 0,095003 US$ | 0,5673 | 0,012581 | 976,32 T | 0xd1...6625 | |
| 30/12/2025 | 22:00:37 | buy | 207,25 US$ | 0,0949 US$ | 0,2406 | 0,0125688 | 422,93 T | 0x20...aba3 | |
| 30/12/2025 | 22:00:16 | buy | 262,73 US$ | 0,094829 US$ | 0,305 | 0,0125607 | 543,96 T | 0x3b...7203 | |
| 30/12/2025 | 21:59:50 | buy | 422,95 US$ | 0,094727 US$ | 0,491 | 0,0125488 | 894,6 T | 0x82...29a6 | |
| 30/12/2025 | 21:59:25 | sell | 255,08 US$ | 0,094679 US$ | 0,2961 | 0,0125432 | 545,07 T | 0x43...bc0b |