Thông tin về cặp CBET-WBNB
- Đã gộp CBET:
- 390,96 NT
- Đã gộp WBNB:
- 2.160,73 US$
Thống kê giá CBET/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 10 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token CBET trên DEX PancakeSwap là 0,000000004442 US$. Giá CBET là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,04 US$. Hợp đồng token CBET là 0xc212D39E35F22F259457bE79Fc2D822FA7122e6e với vốn hóa thị trường 4.431.577,95 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc803790dD1a234b326Cd4E593b05337a0c84a05e với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.465.153,59 US$. Cặp giao dịch CBET/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CBET/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CBET/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xc803790dD1a234b326Cd4E593b05337a0c84a05e là 3.465.153,59 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CBET/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CBET/WBNB là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CBET/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CBET/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,04 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CBET so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CBET so với WBNB là 0,00000000000554, ghi nhận vào lúc 11:51 UTC.
1 CBET đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CBET sang USD là 0,000000004442 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CBET-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2025 | 08:53:27 | buy | 0,04009 US$ | 0,084442 US$ | 0,00005 | 0,011554 | 9,02 Tr | 0xd3...342f | |
13/07/2025 | 00:44:15 | sell | 0,082015 US$ | 0,08378 US$ | 0,0112939 | 0,0115512 | 0,5331 | 0xbc...17bd | |
12/07/2025 | 03:30:20 | buy | 0,064561 US$ | 0,083843 US$ | 0,096576 | 0,011554 | 118,7 | 0x8c...4ac6 | |
10/07/2025 | 17:48:58 | sell | 0,3706 US$ | 0,083711 US$ | 0,0005504 | 0,0115512 | 99,85 Tr | 0xc9...164f | |
05/07/2025 | 13:12:03 | buy | 0,0001291 US$ | 0,083629 US$ | 0,061971 | 0,011554 | 35.589,25 | 0x66...ef49 | |
02/07/2025 | 15:20:16 | sell | 2,23 US$ | 0,083639 US$ | 0,003392 | 0,0115512 | 615,3 Tr | 0x5b...817d |