Thông tin về cặp BTCB-METFI
- Đã gộp BTCB:
- 3,35
- Đã gộp METFI:
- 1,73 Tr US$
Thống kê giá BTCB/METFI trên BNB Chain
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token BTCB trên DEX PancakeSwap là 89.557,27 US$. Giá BTCB là giảm -2,85% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 151 giao dịch với khối lượng giao dịch là 17.364,69 US$. Hợp đồng token BTCB là 0x7130d2A12B9BCbFAe4f2634d864A1Ee1Ce3Ead9c với vốn hóa thị trường 5.848.177.096,60 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x43035D67b163742Fd3f3CD1310D6C2FBE17C82F6 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 599.191,17 US$. Cặp giao dịch BTCB/METFI hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BTCB/METFI hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BTCB/METFI với địa chỉ hợp đồng 0x43035D67b163742Fd3f3CD1310D6C2FBE17C82F6 là 599.191,17 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BTCB/METFI trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BTCB/METFI là 151 trong 24 giờ qua, trong đó 99 là giao dịch mua và 52 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BTCB/METFI trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BTCB/METFI có khối lượng giao dịch là 17.364,69 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BTCB so với METFI là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BTCB so với METFI là 516.988,63, ghi nhận vào lúc 18:26 UTC.
1 BTCB đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BTCB sang USD là 89.557,27 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BTCB-METFI
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá METFI | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 18:15:44 | buy | 39,62 US$ | 89.557,27 US$ | 228,74 | 516.988,63 | 0,0004424 | 0x63...6ba6 | |
14/11/2024 | 18:15:08 | buy | 34,83 US$ | 89.414,95 US$ | 201,38 | 516.860,26 | 0,0003896 | 0xed...8c2c | |
14/11/2024 | 18:08:29 | buy | 18,74 US$ | 89.291,41 US$ | 108,46 | 516.767,83 | 0,0002098 | 0xea...e0df | |
14/11/2024 | 18:08:29 | buy | 25,56 US$ | 89.291,41 US$ | 147,94 | 516.691,3 | 0,0002863 | 0x9d...fcf6 | |
14/11/2024 | 18:08:26 | buy | 20,93 US$ | 89.291,41 US$ | 121,13 | 516.611,02 | 0,0002344 | 0x18...4b73 | |
14/11/2024 | 18:08:20 | buy | 41,78 US$ | 89.291,41 US$ | 241,7 | 516.502,71 | 0,0004679 | 0x61...3d79 | |
14/11/2024 | 17:34:59 | sell | 467,95 US$ | 88.501,72 US$ | 2.721,3 | 514.662,59 | 0,005287 | 0xd7...654d | |
14/11/2024 | 17:10:14 | buy | 129,38 US$ | 89.203,57 US$ | 751,07 | 517.835,02 | 0,00145 | 0xde...a8c6 | |
14/11/2024 | 16:04:11 | sell | 81,62 US$ | 87.728,6 US$ | 479,3 | 515.169,13 | 0,0009303 | 0x6b...d21e | |
14/11/2024 | 15:59:47 | sell | 54,77 US$ | 88.013,02 US$ | 320,87 | 515.552,24 | 0,0006223 | 0xac...ceb5 | |
14/11/2024 | 15:59:20 | sell | 33,88 US$ | 88.211,28 US$ | 198,09 | 515.706,9 | 0,0003841 | 0xed...4a1e | |
14/11/2024 | 15:52:50 | sell | 113,59 US$ | 87.865,3 US$ | 667,06 | 515.965,01 | 0,001292 | 0x61...3727 | |
14/11/2024 | 15:51:17 | sell | 130,98 US$ | 87.951,17 US$ | 769,04 | 516.393,36 | 0,001489 | 0xeb...4308 | |
14/11/2024 | 15:49:50 | sell | 55,91 US$ | 87.961,51 US$ | 328,45 | 516.720,68 | 0,0006356 | - | 0xd8...8d40 |
14/11/2024 | 15:49:11 | sell | 160,8 US$ | 88.116,18 US$ | 943,65 | 517.100,55 | 0,001824 | 0x4c...0e73 | |
14/11/2024 | 15:47:47 | sell | 158,34 US$ | 88.182,47 US$ | 929,53 | 517.659,89 | 0,001795 | 0xc8...4c36 | |
14/11/2024 | 15:32:32 | sell | 74,4 US$ | 88.697,79 US$ | 434,6 | 518.067,26 | 0,0008388 | 0x0b...3691 | |
14/11/2024 | 15:32:29 | sell | 111,61 US$ | 88.697,79 US$ | 652,33 | 518.392,16 | 0,001258 | 0x26...5c84 | |
14/11/2024 | 15:31:29 | sell | 76,6 US$ | 88.772,32 US$ | 447,63 | 518.720,92 | 0,0008629 | 0x6d...6192 | |
14/11/2024 | 15:30:14 | sell | 5,99 US$ | 88.805,35 US$ | 35,01 | 518.865,09 | 0,00006749 | 0xd8...2966 |