Thông tin về cặp BITD-WBNB
- Đã gộp BITD:
- 1,92 T
- Đã gộp WBNB:
- 66,15 US$
Thống kê giá BITD/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 15 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token BITD trên DEX PancakeSwap là 0,00003188 US$. Giá BITD là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BITD là 0x003F83da9868AcC151Be89eeFA4D19838FFE5D64 với vốn hóa thị trường 319.611,44 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xbb82dBC245c1411E9747559A33fF1B06D6d49248 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 122.779,90 US$. Cặp giao dịch BITD/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BITD/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BITD/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xbb82dBC245c1411E9747559A33fF1B06D6d49248 là 122.779,90 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BITD/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BITD/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BITD/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BITD/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BITD so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BITD so với WBNB là 0,00000003435, ghi nhận vào lúc 13:14 UTC.
1 BITD đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BITD sang USD là 0,00003188 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BITD-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2025 | 22:36:31 | sell | 6,74 US$ | 0,00003188 US$ | 0,007269 | 0,073435 | 211.585,67 | 0x1f...d746 | |
09/09/2025 | 20:00:08 | buy | 0,04341 US$ | 0,00003024 US$ | 0,00004957 | 0,073453 | 1.435,52 | 0x1b...80cf | |
08/09/2025 | 18:57:15 | sell | 2,23 US$ | 0,00003024 US$ | 0,002543 | 0,073436 | 74.004,03 | 0xbf...ef52 | |
05/09/2025 | 18:45:01 | buy | 2,93 US$ | 0,00002933 US$ | 0,003453 | 0,073453 | 99.999 | 0x4d...b70c | |
04/09/2025 | 16:06:10 | sell | 0,01435 US$ | 0,00002903 US$ | 0,00001698 | 0,073434 | 494,45 | 0xf2...0934 | |
14/08/2025 | 07:57:17 | sell | 0,051406 US$ | 0,00002949 US$ | 0,081638 | 0,073436 | 0,04768 | 0xf9...2ca4 |