WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp BHR-WBNB

Giá USD
0,0103013 US$
Giá
0,013471 WBNB
TVL
57.676,4 US$
Vốn hóa thị trường
30,2 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xdeaa1848C91d765Cd0aA7a820A107b56c6796e14
BHR:
0x9D7b6D841722fbc203CB835C6946D6D0d097de70
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp BHR:
914,88 NT
Đã gộp WBNB:
43,16 US$

Thống kê giá BHR/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 15 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token BHR trên DEX PancakeSwap là 0,00000000003013 US$. Giá BHR là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BHR là 0x9D7b6D841722fbc203CB835C6946D6D0d097de70 với vốn hóa thị trường 30.182,70 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xdeaa1848C91d765Cd0aA7a820A107b56c6796e14 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 57.676,40 US$. Cặp giao dịch BHR/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của BHR/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xdeaa1848C91d765Cd0aA7a820A107b56c6796e14 là 57.676,40 US$.

Tổng số giao dịch của BHR/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool BHR/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 BHR so với WBNB là 0,0000000000000471, ghi nhận vào lúc 05:03 UTC.

Giá chuyển đổi 1 BHR sang USD là 0,00000000003013 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá BHR-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
02/12/202422:29:45sell0,7932 US$0,0103013 US$0,0012390,01347126,35 T0x95...d6ed
08/09/202401:56:28sell9,57 US$0,0102325 US$0,019380,013471411,78 T0xf2...baa7
08/09/202401:35:13sell0,4153 US$0,0102325 US$0,00084120,01347117,87 T0x5e...f695
07/08/202413:51:13sell2,47 US$0,0102297 US$0,0050810,013471107,87 T0x5e...a8c6
22/07/202420:50:10sell1,91 US$0,0102803 US$0,0032150,01347168,25 T0xee...8a27
22/07/202412:20:25sell0,08359 US$0,0102823 US$0,00013940,0134712,96 T0x68...6851
06/09/202323:47:38buy3,05 US$0,0101017 US$0,01420,013473300 T0x28...c585
23/06/202304:18:25sell0,5132 US$0,010114 US$0,0021190,01347145 T0x63...d234
28/05/202314:45:40sell7,68 US$0,0101449 US$0,024980,013471530,11 T0x0c...df69
30/04/202310:50:30sell0,4388 US$0,0101518 US$0,0013640,01347228,94 T0xf0...28b8