Thông tin về cặp BBTC-WBNB
- Đã gộp BBTC:
- 59,18 T
- Đã gộp WBNB:
- 0,01613 US$
Thống kê giá BBTC/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 20 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token BBTC trên DEX PancakeSwap là 0,0000000002606 US$. Giá BBTC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BBTC là 0x5B0Dfe077B16479715C9838eb644892008abbFe6 với vốn hóa thị trường 260.600,83 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x56871e92B1Dd5F31CAE46c2ED185b9CB2Aeabbae với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 30,91 US$. Cặp giao dịch BBTC/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BBTC/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BBTC/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x56871e92B1Dd5F31CAE46c2ED185b9CB2Aeabbae là 30,91 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BBTC/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BBTC/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BBTC/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BBTC/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BBTC so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BBTC so với WBNB là 0,0000000000002721, ghi nhận vào lúc 06:09 UTC.
1 BBTC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BBTC sang USD là 0,0000000002606 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BBTC-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/11/2025 | 02:50:09 | sell | 0,0057 US$ | 0,092606 US$ | 0,055952 | 0,0122721 | 21,88 Tr | 0xa4...af1e | |
| 11/11/2025 | 01:43:56 | buy | 0,0009977 US$ | 0,092729 US$ | 0,051 | 0,0122735 | 3,66 Tr | 0x25...b8fe | |
| 27/10/2025 | 19:55:43 | buy | 0,0137 US$ | 0,093122 US$ | 0,000012 | 0,0122734 | 43,89 Tr | 0x53...88b8 | |
| 29/09/2025 | 16:01:10 | sell | 0,002405 US$ | 0,092705 US$ | 0,052416 | 0,0122718 | 8,89 Tr | 0xe6...9145 | |
| 28/09/2025 | 23:12:31 | sell | 0,0009113 US$ | 0,092641 US$ | 0,069382 | 0,0122719 | 3,45 Tr | 0x5d...f4f8 | |
| 20/09/2025 | 05:40:25 | sell | 0,0001485 US$ | 0,092685 US$ | 0,061503 | 0,0122719 | 552.953,11 | 0xb2...439c |