Thông tin về cặp BATES-WBNB
- Đã gộp BATES:
- 836,56 T
- Đã gộp WBNB:
- 9,21 US$
Thống kê giá BATES/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 26 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token BATES trên DEX PancakeSwap là 0,000000006411 US$. Giá BATES là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BATES là 0x4357bDFF8fCe1A282658Eb9A79AB4e96e81a6084 với vốn hóa thị trường 6.430,78 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x74bE5B4683513711e96321264B7185e9b9F1b662 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 12.681,44 US$. Cặp giao dịch BATES/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BATES/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BATES/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x74bE5B4683513711e96321264B7185e9b9F1b662 là 12.681,44 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BATES/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BATES/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BATES/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BATES/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BATES so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BATES so với WBNB là 0,00000000001097, ghi nhận vào lúc 19:27 UTC.
1 BATES đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BATES sang USD là 0,000000006411 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BATES-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 | 19:34:20 | sell | 0,002045 US$ | 0,086411 US$ | 0,053502 | 0,0101097 | 319.075,2 | 0x3d...5c8e | |
11/07/2024 | 21:36:19 | sell | 0,9004 US$ | 0,085749 US$ | 0,00172 | 0,0101098 | 156,61 Tr | 0x23...7de9 | |
14/03/2024 | 14:35:19 | sell | 1,89 US$ | 0,086584 US$ | 0,003167 | 0,0101099 | 288,21 Tr | 0x44...e9b0 | |
24/10/2023 | 07:32:10 | sell | 0,2278 US$ | 0,082501 US$ | 0,001001 | 0,0101099 | 91,09 Tr | 0xce...1a27 | |
30/05/2022 | 14:16:55 | sell | 4,27 US$ | 0,083464 US$ | 0,01357 | 0,0101101 | 1,23 T | - | 0x5a...2959 |
24/05/2022 | 02:27:24 | sell | 9,42 US$ | 0,083583 US$ | 0,02908 | 0,0101106 | 2,63 T | - | 0xd8...e3ae |