Thông tin về cặp BADAI-Cake
- Đã gộp BADAI:
- 32.441,86
- Đã gộp Cake:
- 0,02628 US$
Thống kê giá BADAI/Cake trên BNB Chain
Tính đến 1 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token BADAI trên DEX PancakeSwap là 0,000001733 US$. Giá BADAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BADAI là 0x2d4D5E7459173DcB7Aa9C445BD641310Ac577777 với vốn hóa thị trường 4.282,48 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x60A3D0161A5dAc4333b4EDbD1230Ae511845f0d4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,12 US$. Cặp giao dịch BADAI/Cake hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BADAI/Cake hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BADAI/Cake với địa chỉ hợp đồng 0x60A3D0161A5dAc4333b4EDbD1230Ae511845f0d4 là 0,12 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BADAI/Cake trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BADAI/Cake là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BADAI/Cake trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BADAI/Cake có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BADAI so với Cake là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BADAI so với Cake là 0,0000007872, ghi nhận vào lúc 08:36 UTC.
1 BADAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BADAI sang USD là 0,000001733 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BADAI-Cake
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Cake | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/06/2025 | 08:58:30 | buy | 0,001782 US$ | 0,051733 US$ | 0,0008094 | 0,067872 | 1.028,21 | 0xbe...72ab | |
30/05/2025 | 10:45:15 | buy | 0,003845 US$ | 0,051852 US$ | 0,001579 | 0,067611 | 2.207,13 | 0xe5...661d | |
27/05/2025 | 10:36:41 | sell | 0,005811 US$ | 0,051918 US$ | 0,002028 | 0,066697 | 2.798,49 | 0x67...8932 | |
16/05/2025 | 20:11:57 | buy | 0,001337 US$ | 0,051757 US$ | 0,0005878 | 0,067725 | 760,94 | 0xc1...6ef9 | |
10/05/2025 | 20:39:04 | sell | 0,002474 US$ | 0,051888 US$ | 0,001024 | 0,067817 | 1.310,08 | 0x6c...a1a4 | |
02/05/2025 | 23:22:37 | sell | 0,001909 US$ | 0,051723 US$ | 0,0009329 | 0,068421 | 1.107,8 | 0x4f...0b44 |