WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp BABYZO-WBNB

Giá USD
0,0102441 US$
Giá
0,013338 WBNB
TVL
16.148,44 US$
Vốn hóa thị trường
22 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xd01ad7203D27706A3c5a3B7201C601cd546A8199
BABYZO:
0x03B6E88Bdc1d72dd0374D5789E55FF28e6f9C4A7
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp BABYZO:
390,17 NT
Đã gộp WBNB:
13,19 US$

Thống kê giá BABYZO/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 6 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token BABYZO trên DEX PancakeSwap là 0,00000000002441 US$. Giá BABYZO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BABYZO là 0x03B6E88Bdc1d72dd0374D5789E55FF28e6f9C4A7 với vốn hóa thị trường 21.988,30 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xd01ad7203D27706A3c5a3B7201C601cd546A8199 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 16.148,44 US$. Cặp giao dịch BABYZO/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của BABYZO/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xd01ad7203D27706A3c5a3B7201C601cd546A8199 là 16.148,44 US$.

Tổng số giao dịch của BABYZO/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool BABYZO/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 BABYZO so với WBNB là 0,0000000000000338, ghi nhận vào lúc 11:40 UTC.

Giá chuyển đổi 1 BABYZO sang USD là 0,00000000002441 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá BABYZO-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
17/01/202517:49:28sell2,57 US$0,0102441 US$0,0035720,013338105,83 T0x92...f823
23/11/202421:24:26sell21,08 US$0,0102202 US$0,032350,013338956,05 T0x13...fec0
23/08/202412:25:38sell1,86 US$0,0101956 US$0,0032340,01333995,27 T0x03...e7ac
30/07/202423:53:40sell0,6622 US$0,0101994 US$0,0011280,0133433,24 T0x4a...8cfa
30/07/202423:42:04sell0,03392 US$0,0101987 US$0,000058010,013341,71 T0x67...c552
23/07/202408:13:18sell2,76 US$0,0101971 US$0,0047690,01334140,36 T0x88...f775
11/07/202418:36:17sell2,34 US$0,0101803 US$0,0044210,01334130,03 T0x71...4354
22/02/202411:32:46sell0,6821 US$0,0101297 US$0,0017880,0133452,57 T0x17...584a
26/09/202312:27:31sell1,59 US$0,011723 US$0,0075130,01334220,72 T0xcf...1977
22/04/202309:51:59sell6,72 US$0,01011 US$0,020820,013341610,38 T0x22...a2b7