Thông tin về cặp ASAFEM-WBNB
- Đã gộp ASAFEM:
- 888,17 NT
- Đã gộp WBNB:
- 12,25 US$
Thống kê giá ASAFEM/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 12 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token ASAFEM trên DEX PancakeSwap là 0,00000000001139 US$. Giá ASAFEM là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ASAFEM là 0xf0a8AfAd92F59F7C1583bBDaA423d48789c092a2 với vốn hóa thị trường 11.396,25 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5e382C9A9AE99cE60Df38be799805A7E8A118599 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 22.351,48 US$. Cặp giao dịch ASAFEM/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ASAFEM/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ASAFEM/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x5e382C9A9AE99cE60Df38be799805A7E8A118599 là 22.351,48 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ASAFEM/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ASAFEM/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ASAFEM/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ASAFEM/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ASAFEM so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ASAFEM so với WBNB là 0,00000000000001377, ghi nhận vào lúc 17:03 UTC.
1 ASAFEM đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ASAFEM sang USD là 0,00000000001139 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ASAFEM-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/12/2025 | 23:33:29 | sell | 2,84 US$ | 0,0101139 US$ | 0,003443 | 0,0131377 | 250 T | 0x0d...72f0 | |
| 15/11/2025 | 20:34:21 | sell | 51,7 US$ | 0,0101292 US$ | 0,05537 | 0,0131384 | 4 NT | 0xff...bb40 | |
| 15/11/2025 | 20:33:17 | sell | 0,0101298 US$ | 0,0101298 US$ | 0,013139 | 0,013139 | 1 | 0xf6...1ff2 | |
| 15/11/2025 | 20:33:05 | sell | 0,0101298 US$ | 0,0101298 US$ | 0,013139 | 0,013139 | 1 | 0xbf...5f19 | |
| 15/11/2025 | 20:32:55 | sell | 3,24 US$ | 0,0101298 US$ | 0,003476 | 0,013139 | 250 T | 0xb8...383e | |
| 15/11/2025 | 20:32:55 | sell | 0,0101298 US$ | 0,0101298 US$ | 0,013139 | 0,013139 | 1 | 0xb8...383e | |
| 15/11/2025 | 20:32:45 | sell | 3,24 US$ | 0,0101299 US$ | 0,003478 | 0,0131391 | 250 T | 0x12...211e | |
| 15/11/2025 | 20:32:45 | sell | 0,0101298 US$ | 0,0101298 US$ | 0,0131391 | 0,0131391 | 1 | 0x12...211e | |
| 15/11/2025 | 20:32:35 | sell | 3,25 US$ | 0,01013 US$ | 0,00348 | 0,0131392 | 250 T | 0xa5...df86 | |
| 15/11/2025 | 20:32:25 | sell | 3,25 US$ | 0,01013 US$ | 0,003482 | 0,0131393 | 250 T | 0x24...a6ff | |
| 15/11/2025 | 20:32:25 | sell | 0,01013 US$ | 0,01013 US$ | 0,0131392 | 0,0131392 | 1 | 0x24...a6ff | |
| 15/11/2025 | 20:32:35 | sell | 0,0101299 US$ | 0,0101299 US$ | 0,0131391 | 0,0131391 | 1 | 0xa5...df86 | |
| 15/11/2025 | 20:32:15 | sell | 3,25 US$ | 0,0101301 US$ | 0,003484 | 0,0131393 | 250 T | 0x51...49c9 | |
| 15/11/2025 | 20:32:15 | sell | 0,0101301 US$ | 0,0101301 US$ | 0,0131393 | 0,0131393 | 1 | 0x51...49c9 | |
| 15/11/2025 | 20:32:05 | sell | 0,0101301 US$ | 0,0101301 US$ | 0,0131394 | 0,0131394 | 1 | 0x71...52ac | |
| 15/11/2025 | 20:32:05 | sell | 3,25 US$ | 0,0101302 US$ | 0,003486 | 0,0131394 | 250 T | 0x71...52ac | |
| 15/11/2025 | 20:31:55 | sell | 3,25 US$ | 0,0101303 US$ | 0,003488 | 0,0131395 | 250 T | 0xbc...b6aa | |
| 15/11/2025 | 20:31:55 | sell | 0,0101302 US$ | 0,0101302 US$ | 0,0131395 | 0,0131394 | 1 | 0xbc...b6aa | |
| 15/11/2025 | 20:31:45 | sell | 0,0101303 US$ | 0,0101303 US$ | 0,0131395 | 0,0131395 | 1 | 0x01...e4a7 | |
| 15/11/2025 | 20:31:45 | sell | 3,26 US$ | 0,0101304 US$ | 0,00349 | 0,0131396 | 250 T | 0x01...e4a7 |