Thông tin về cặp AMAL-USDC
- Đã gộp AMAL:
- 129,7 Tr
- Đã gộp USDC:
- 17.242,03 US$
Thống kê giá AMAL/USDC trên BNB Chain
Tính đến 16 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token AMAL trên DEX PancakeSwap là 0,0001328 US$. Giá AMAL là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token AMAL là 0x5eA231BE29f14cAD02daf64AFc9192A48Af871a5 với vốn hóa thị trường 18.888,52 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x42598cBbF4a52Db558C97Cf11eCEEE79D51b9f1D với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 34.471,79 US$. Cặp giao dịch AMAL/USDC hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của AMAL/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của AMAL/USDC với địa chỉ hợp đồng 0x42598cBbF4a52Db558C97Cf11eCEEE79D51b9f1D là 34.471,79 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool AMAL/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của AMAL/USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool AMAL/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool AMAL/USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 AMAL so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 AMAL so với USDC là 0,0001328, ghi nhận vào lúc 11:14 UTC.
1 AMAL đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 AMAL sang USD là 0,0001328 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá AMAL-USDC
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18/10/2025 | 12:21:55 | sell | 30,83 US$ | 0,0001328 US$ | 30,83 | 0,0001328 | 232.090,91 | 0xf3...0504 | |
| 18/10/2025 | 12:21:55 | buy | 0,2566 US$ | 0,0001337 US$ | 0,2566 | 0,0001337 | 1.918,91 | 0xf3...0504 | |
| 18/10/2025 | 12:21:55 | sell | 0,9652 US$ | 0,000133 US$ | 0,9652 | 0,000133 | 7.252,84 | 0xf3...0504 | |
| 18/10/2025 | 12:20:18 | sell | 51,96 US$ | 0,0001334 US$ | 51,96 | 0,0001334 | 389.278,03 | 0x78...7ecd | |
| 18/10/2025 | 12:20:18 | buy | 0,4325 US$ | 0,0001345 US$ | 0,4325 | 0,0001345 | 3.214,61 | 0x78...7ecd | |
| 18/10/2025 | 12:20:18 | sell | 1,62 US$ | 0,0001338 US$ | 1,62 | 0,0001338 | 12.164,93 | 0x78...7ecd |