Thông tin về cặp AFA-USDT
- Đã gộp AFA:
- 13,48 Tr
- Đã gộp USDT:
- 1.919,75 US$
Thống kê giá AFA/USDT trên BNB Chain
Tính đến 3 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token AFA trên DEX PancakeSwap là 0,000142 US$. Giá AFA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token AFA là 0xd37A4cE6382bbA11424ea450835F898624082285 với vốn hóa thị trường 142.463.268.874.641.830.000.000.000.000.000.000,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x74C5588354962D0De6f2Ec340C79d48Cee78B895 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.839,51 US$. Cặp giao dịch AFA/USDT hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của AFA/USDT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của AFA/USDT với địa chỉ hợp đồng 0x74C5588354962D0De6f2Ec340C79d48Cee78B895 là 3.839,51 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool AFA/USDT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của AFA/USDT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool AFA/USDT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool AFA/USDT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 AFA so với USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 AFA so với USDT là 0,000142, ghi nhận vào lúc 13:57 UTC.
1 AFA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 AFA sang USD là 0,000142 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá AFA-USDT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 | 12:20:59 | sell | 0,05261 US$ | 0,000142 US$ | 0,05261 | 0,000142 | 0,01836 | 0x6e...7ce9 | |
15/05/2025 | 00:15:09 | sell | 0,066772 US$ | 0,000142 US$ | 0,066772 | 0,000142 | 0,004766 | 0x40...8f3c | |
13/05/2025 | 18:57:11 | buy | 0,052896 US$ | 0,0001428 US$ | 0,052896 | 0,0001428 | 0,02028 | 0x10...f43a | |
11/05/2025 | 19:28:52 | buy | 0,00001897 US$ | 0,0001428 US$ | 0,00001897 | 0,0001428 | 0,1328 | 0x98...6787 | |
11/05/2025 | 19:28:06 | buy | 0,056599 US$ | 0,0001428 US$ | 0,056599 | 0,0001428 | 0,04621 | 0xbd...e1fe | |
09/05/2025 | 08:00:20 | buy | 0,0001039 US$ | 0,0001428 US$ | 0,0001039 | 0,0001428 | 0,7276 | 0xc1...9c84 |