Thông tin về cặp ADAM-WBNB
- Đã gộp ADAM:
- 2,86 T
- Đã gộp WBNB:
- 4,63 US$
Thống kê giá ADAM/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 17 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token ADAM trên DEX PancakeSwap là 0,000001541 US$. Giá ADAM là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,21 US$. Hợp đồng token ADAM là 0x5f026f015773C3250EdD3Cf9EcBCC0e2Ff5e712E với vốn hóa thị trường 69.533,70 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC97210e35Bb15Ce477EC24914adE7F8A247A2437 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 8.851,93 US$. Cặp giao dịch ADAM/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ADAM/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ADAM/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xC97210e35Bb15Ce477EC24914adE7F8A247A2437 là 8.851,93 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ADAM/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ADAM/WBNB là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ADAM/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ADAM/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,21 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ADAM so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ADAM so với WBNB là 0,000000001613, ghi nhận vào lúc 19:41 UTC.
1 ADAM đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ADAM sang USD là 0,000001541 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ADAM-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2025 | 22:19:27 | sell | 0,2051 US$ | 0,051541 US$ | 0,0002146 | 0,081613 | 133.066,67 | 0xf5...aceb | |
13/09/2025 | 02:58:49 | sell | 0,217 US$ | 0,051496 US$ | 0,000234 | 0,081613 | 145.057,13 | 0xad...7462 | |
10/09/2025 | 15:26:04 | sell | 0,1775 US$ | 0,051448 US$ | 0,0001978 | 0,081613 | 122.611,57 | 0xcf...491e | |
09/09/2025 | 11:05:26 | sell | 0,03772 US$ | 0,051423 US$ | 0,00004276 | 0,081613 | 26.508,61 | 0xed...7f06 | |
20/08/2025 | 21:02:01 | sell | 0,3623 US$ | 0,051408 US$ | 0,0004151 | 0,081613 | 257.286,8 | 0x84...83a1 | |
13/08/2025 | 19:42:44 | sell | 0,1221 US$ | 0,051358 US$ | 0,000145 | 0,081613 | 89.863,76 | 0x9e...a399 |