Thông tin về cặp 天降魔主啻非天-WBNB
- Đã gộp 天降魔主啻非天:
- 364,04 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 0,0002012 US$
Thống kê giá 天降魔主啻非天/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 14 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token 天降魔主啻非天 trên DEX PancakeSwap là 0,0000000004938 US$. Giá 天降魔主啻非天 là giảm -100,00% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 642 giao dịch với khối lượng giao dịch là 179.759,19 US$. Hợp đồng token 天降魔主啻非天 là 0xe0aEA951fBd07f635CC13518d7D444B5959aA195 với vốn hóa thị trường 0,49 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x123A0Eb7bC16e1074EB049ea150996B7258b3E81 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,36 US$. Cặp giao dịch 天降魔主啻非天/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của 天降魔主啻非天/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của 天降魔主啻非天/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x123A0Eb7bC16e1074EB049ea150996B7258b3E81 là 0,36 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool 天降魔主啻非天/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của 天降魔主啻非天/WBNB là 642 trong 24 giờ qua, trong đó 302 là giao dịch mua và 340 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool 天降魔主啻非天/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool 天降魔主啻非天/WBNB có khối lượng giao dịch là 179.759,19 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 天降魔主啻非天 so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 天降魔主啻非天 so với WBNB là 0,0000000000005528, ghi nhận vào lúc 06:29 UTC.
1 天降魔主啻非天 đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 天降魔主啻非天 sang USD là 0,0000000004938 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá 天降魔主啻非天-WBNB
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13/12/2025 | 21:02:04 | buy | 0,03706 US$ | 0,094938 US$ | 0,00004149 | 0,0125528 | 94,32 Tr | 0xac...48a1 | |
| 13/12/2025 | 21:01:57 | buy | 0,01071 US$ | 0,093113 US$ | 0,000012 | 0,0123485 | 37,13 Tr | 0x56...62cf | |
| 13/12/2025 | 21:01:56 | sell | 0,0847 US$ | 0,093113 US$ | 0,00009482 | 0,0123485 | 193,96 Tr | 0x16...f4ab | |
| 13/12/2025 | 21:01:52 | buy | 0,04954 US$ | 0,097186 US$ | 0,00005546 | 0,0128045 | 89,15 Tr | 0x4c...3822 | |
| 13/12/2025 | 21:01:40 | buy | 0,01077 US$ | 0,0943 US$ | 0,000012 | 0,0124789 | 26,7 Tr | 0xa7...bf4d | |
| 13/12/2025 | 21:01:40 | sell | 0,1361 US$ | 0,0943 US$ | 0,0001516 | 0,0124789 | 193,96 Tr | 0xa8...967a | |
| 13/12/2025 | 21:01:33 | buy | 0,0839 US$ | 0,081313 US$ | 0,00009341 | 0,0111462 | 89,21 Tr | 0xed...06dd | |
| 13/12/2025 | 21:01:30 | buy | 0,01077 US$ | 0,096704 US$ | 0,000012 | 0,0127464 | 18,49 Tr | 0x0e...d56e | |
| 13/12/2025 | 21:01:30 | buy | 0,02155 US$ | 0,096704 US$ | 0,000024 | 0,0127464 | 44,09 Tr | 0x0d...1f97 | |
| 13/12/2025 | 21:01:29 | sell | 51,93 US$ | 0,096704 US$ | 0,05781 | 0,0127464 | 387,92 Tr | 0x54...cc03 | |
| 13/12/2025 | 21:01:30 | buy | 0,008981 US$ | 0,096433 US$ | 0,00001 | 0,0127162 | 13,96 Tr | 0x0c...8750 | |
| 13/12/2025 | 21:01:28 | sell | 1,24 US$ | 0,00004243 US$ | 0,001389 | 0,074724 | 29.407,02 | 0xf9...d63e | |
| 13/12/2025 | 21:01:12 | buy | 167,17 US$ | 0,00004345 US$ | 0,1861 | 0,074838 | 3,85 Tr | 0x2a...64a8 | |
| 13/12/2025 | 21:01:02 | buy | 141,74 US$ | 0,00004282 US$ | 0,1586 | 0,074794 | 3,31 Tr | 0xe0...9620 | |
| 13/12/2025 | 21:01:01 | buy | 23,68 US$ | 0,00004261 US$ | 0,02652 | 0,07477 | 555.914,02 | 0x2b...8ac5 | |
| 13/12/2025 | 21:00:57 | buy | 164,64 US$ | 0,00004237 US$ | 0,1842 | 0,074743 | 3,88 Tr | 0xa5...c9df | |
| 13/12/2025 | 21:00:51 | sell | 93,25 US$ | 0,00004207 US$ | 0,1043 | 0,074709 | 2,22 Tr | 0x25...b0fa | |
| 13/12/2025 | 21:00:46 | sell | 103,56 US$ | 0,00004232 US$ | 0,1159 | 0,074737 | 2,45 Tr | 0x16...7431 | |
| 13/12/2025 | 21:00:40 | sell | 96,64 US$ | 0,00004258 US$ | 0,1081 | 0,074766 | 2,27 Tr | 0xc1...f630 | |
| 13/12/2025 | 21:00:33 | sell | 102,93 US$ | 0,00004283 US$ | 0,1152 | 0,074795 | 2,4 Tr | 0x55...e28c |