Thông tin về cặp 50/50-WBNB
- Đã gộp 50/50:
- 265,81 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 37,07 US$
Thống kê giá 50/50/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 5 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token 50/50 trên DEX PancakeSwap là 0,00003358 US$. Giá 50/50 là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token 50/50 là 0x34D266A0cd7298A28D664F3FF9e16ccCa53F06f2 với vốn hóa thị trường 33.631,13 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF280a578f033169b1cB8347007A3dB150c259Bf3 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 45.502,32 US$. Cặp giao dịch 50/50/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của 50/50/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của 50/50/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xF280a578f033169b1cB8347007A3dB150c259Bf3 là 45.502,32 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool 50/50/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của 50/50/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool 50/50/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool 50/50/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 50/50 so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 50/50 so với WBNB là 0,0000001392, ghi nhận vào lúc 15:57 UTC.
1 50/50 đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 50/50 sang USD là 0,00003358 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá 50/50-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/06/2023 | 13:08:25 | sell | 9,51 US$ | 0,00003358 US$ | 0,03944 | 0,061392 | 283.189,36 | 0x09...93fb | |
04/09/2022 | 10:06:13 | sell | 4,71 US$ | 0,00003876 US$ | 0,01695 | 0,061394 | 121.553,73 | - | 0xf2...8564 |
02/05/2022 | 04:16:32 | sell | 41,77 US$ | 0,00005457 US$ | 0,1071 | 0,061399 | 765.547,4 | - | 0x9b...0691 |
01/05/2022 | 12:08:54 | buy | 24,93 US$ | 0,00005407 US$ | 0,06494 | 0,061408 | 461.154,26 | - | 0xa2...7ce1 |
01/05/2022 | 09:37:38 | buy | 24,93 US$ | 0,00005389 US$ | 0,06493 | 0,061403 | 462.682,34 | - | 0x93...58b1 |
27/04/2022 | 19:22:20 | sell | 16,97 US$ | 0,00005413 US$ | 0,04377 | 0,061395 | 313.638,14 | - | 0x43...1395 |