Thông tin về cặp HARAMBE-WBNB
- Đã gộp HARAMBE:
- 603,41 NT
- Đã gộp WBNB:
- 1,38 US$
Thống kê giá HARAMBE/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 16 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token HARAMBE trên DEX Pad Swap là 0,0000000000006027 US$. Giá HARAMBE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token HARAMBE là 0xf62F9189DAff01A668c054D6DCC491A07952076B với vốn hóa thị trường 602,96 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xd14C9F3cf4fd1fCDDd03E01d24748e5b3D373659 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 798,10 US$. Cặp giao dịch HARAMBE/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của HARAMBE/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của HARAMBE/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xd14C9F3cf4fd1fCDDd03E01d24748e5b3D373659 là 798,10 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool HARAMBE/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của HARAMBE/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool HARAMBE/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool HARAMBE/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 HARAMBE so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 HARAMBE so với WBNB là 0,000000000000002299, ghi nhận vào lúc 12:42 UTC.
1 HARAMBE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 HARAMBE sang USD là 0,0000000000006027 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá HARAMBE-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2022 | 20:15:23 | sell | 46,54 US$ | 0,0124584 US$ | 0,1775 | 0,0141748 | 88,69 NT | - | 0xdb...2f5e |
12/06/2022 | 20:15:23 | sell | 0,6027 US$ | 0,0126027 US$ | 0,002299 | 0,0142299 | 1 NT | - | 0xdb...2f5e |
30/05/2022 | 08:19:08 | sell | 8,35 US$ | 0,012746 US$ | 0,02621 | 0,014234 | 11,2 NT | - | 0x1c...104d |
30/05/2022 | 08:19:08 | sell | 0,7589 US$ | 0,0127589 US$ | 0,00238 | 0,014238 | 1 NT | - | 0x1c...104d |
25/05/2022 | 13:08:23 | sell | 28,61 US$ | 0,0128212 US$ | 0,08741 | 0,0142509 | 34,84 NT | - | 0x15...4c1c |
25/05/2022 | 13:08:23 | sell | 0,8654 US$ | 0,0128654 US$ | 0,002644 | 0,0142644 | 1 NT | - | 0x15...4c1c |
25/05/2022 | 13:04:24 | sell | 15,95 US$ | 0,012889 US$ | 0,04877 | 0,0142717 | 17,95 NT | - | 0x40...e1fb |
25/05/2022 | 13:04:24 | sell | 0,9137 US$ | 0,0129137 US$ | 0,002793 | 0,0142793 | 1 NT | - | 0x40...e1fb |
25/05/2022 | 13:03:28 | sell | 95,32 US$ | 0,0129144 US$ | 0,2922 | 0,0142803 | 90,55 NT | - | 0x12...5f4a |
25/05/2022 | 13:03:28 | sell | 1,21 US$ | 0,0111216 US$ | 0,003728 | 0,0143728 | 1 NT | - | 0x12...5f4a |
25/05/2022 | 13:03:04 | sell | 14,99 US$ | 0,0111243 US$ | 0,04596 | 0,0143812 | 12,05 NT | - | 0x95...54f9 |
25/05/2022 | 13:03:04 | sell | 1,27 US$ | 0,0111271 US$ | 0,003899 | 0,0143899 | 1 NT | - | 0x95...54f9 |
25/05/2022 | 12:52:38 | sell | 1,3 US$ | 0,0111306 US$ | 0,00401 | 0,014401 | 1 NT | - | 0xbf...16e7 |
25/05/2022 | 12:52:23 | sell | 11,26 US$ | 0,0111324 US$ | 0,03457 | 0,0144067 | 8,5 NT | - | 0xff...7e4f |
25/05/2022 | 12:52:23 | sell | 1,34 US$ | 0,0111343 US$ | 0,004125 | 0,0144125 | 1 NT | - | 0xff...7e4f |
25/05/2022 | 12:51:53 | sell | 1,37 US$ | 0,0111379 US$ | 0,004236 | 0,0144236 | 1 NT | - | 0x68...5ad8 |
25/05/2022 | 12:51:53 | sell | 10,71 US$ | 0,0111361 US$ | 0,03288 | 0,014418 | 7,87 NT | - | 0x68...5ad8 |
19/04/2022 | 13:36:51 | sell | 1,78 US$ | 0,0111785 US$ | 0,004277 | 0,0144277 | 1 NT | - | 0x29...1d81 |
19/04/2022 | 13:36:51 | sell | 3,74 US$ | 0,0111777 US$ | 0,008976 | 0,0144256 | 2,11 NT | - | 0x29...1d81 |
07/04/2022 | 00:20:36 | sell | 1,81 US$ | 0,0111813 US$ | 0,004283 | 0,0144283 | 1 NT | - | 0xcf...cc53 |