Thông tin về cặp MILKY-WBNB
- Đã gộp MILKY:
- 289,09 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 2,99 US$
Thống kê giá MILKY/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 21 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token MILKY trên DEX Milky là 0,000006876 US$. Giá MILKY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,04 US$. Hợp đồng token MILKY là 0x11F814bf948c1e0726c738c6d42fA7234f32b6E8 với vốn hóa thị trường 11.778,48 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE0c4c4626Cf2ead88Cc9a88172fb09841D8aF279 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.987,53 US$. Cặp giao dịch MILKY/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MILKY/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MILKY/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0xE0c4c4626Cf2ead88Cc9a88172fb09841D8aF279 là 3.987,53 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MILKY/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MILKY/WBNB là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MILKY/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MILKY/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,04 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MILKY so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MILKY so với WBNB là 0,00000001033, ghi nhận vào lúc 15:49 UTC.
1 MILKY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MILKY sang USD là 0,000006876 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MILKY-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | 14:38:54 | sell | 0,03679 US$ | 0,056876 US$ | 0,00005527 | 0,071033 | 5.350,5 | 0x73...3df7 | |
17/12/2024 | 06:09:41 | sell | 0,003715 US$ | 0,057417 US$ | 0,055175 | 0,071033 | 500,85 | 0x49...bff6 | |
09/12/2024 | 08:46:38 | buy | 0,002331 US$ | 0,057418 US$ | 0,053265 | 0,071038 | 314,32 | 0xcd...cdb3 | |
09/12/2024 | 08:46:35 | buy | 0,005149 US$ | 0,057418 US$ | 0,057211 | 0,071038 | 694,19 | 0xeb...626d | |
08/12/2024 | 06:59:37 | buy | 0,0222 US$ | 0,057724 US$ | 0,00002985 | 0,071038 | 2.874,68 | 0x97...7eb6 | |
17/11/2024 | 16:27:46 | sell | 0,02429 US$ | 0,056441 US$ | 0,00003896 | 0,071033 | 3.771,91 | 0x71...fbd4 |