Thông tin về cặp ZGOAT-WBNB
- Đã gộp ZGOAT:
- 177,31 Tr
- Đã gộp WBNB:
- 13,92 US$
Thống kê giá ZGOAT/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 6 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token ZGOAT trên DEX Bakery Swap là 0,00007683 US$. Giá ZGOAT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ZGOAT là 0x2Cbd87CE69A40aC91378eB8844eF45115a6a5617 với vốn hóa thị trường 38.418,78 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x88EC27aB9C03E5e4EC878618aD4A608A9de19A4f với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 33.189,67 US$. Cặp giao dịch ZGOAT/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ZGOAT/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ZGOAT/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x88EC27aB9C03E5e4EC878618aD4A608A9de19A4f là 33.189,67 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ZGOAT/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ZGOAT/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ZGOAT/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ZGOAT/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ZGOAT so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ZGOAT so với WBNB là 0,00000007859, ghi nhận vào lúc 18:19 UTC.
1 ZGOAT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ZGOAT sang USD là 0,00007683 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ZGOAT-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2025 | 00:14:47 | sell | 51,69 US$ | 0,00007683 US$ | 0,05287 | 0,077859 | 672.794,02 | 0x82...c18b | |
16/09/2025 | 03:01:53 | sell | 27,16 US$ | 0,0000728 US$ | 0,02949 | 0,077905 | 373.088,2 | 0x61...5e3b | |
15/09/2025 | 20:35:44 | sell | 0,6405 US$ | 0,00007286 US$ | 0,0006964 | 0,077922 | 8.790,42 | 0x88...dbce | |
07/09/2025 | 11:03:15 | sell | 2,44 US$ | 0,00006912 US$ | 0,0028 | 0,077924 | 35.331,63 | 0x3d...4905 | |
04/09/2025 | 12:46:57 | sell | 6,89 US$ | 0,00006728 US$ | 0,008123 | 0,077931 | 102.431,91 | 0x08...b6af | |
04/09/2025 | 08:06:37 | sell | 0,6545 US$ | 0,00006721 US$ | 0,0007728 | 0,077936 | 9.737,97 | 0xab...19d3 |