WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp MEME-WBNB

Giá USD
0,0132574 US$
Giá
0,0164446 WBNB
TVL
485,63 US$
Vốn hóa thị trường
10,8 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x70Ff054014210171842EF005933bD7254945CDe4
MEME:
0x4a645fB8AE60979eDf7f47C5c1A4569b7Fb07851
WBNB:
0xbb4CdB9CBd36B01bD1cBaEBF2De08d9173bc095c
Đã gộp MEME:
9430,77 NT
Đã gộp WBNB:
0,4192 US$

Thống kê giá MEME/WBNB trên BNB Chain

Tính đến 21 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token MEME trên DEX Baby Doge là 0,00000000000002574 US$. Giá MEME là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MEME là 0x4a645fB8AE60979eDf7f47C5c1A4569b7Fb07851 với vốn hóa thị trường 10.813,99 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x70Ff054014210171842EF005933bD7254945CDe4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 485,64 US$. Cặp giao dịch MEME/WBNB hoạt động trên BNB Chain.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của MEME/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x70Ff054014210171842EF005933bD7254945CDe4 là 485,64 US$.

Tổng số giao dịch của MEME/WBNB là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool MEME/WBNB có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 MEME so với WBNB là 0,00000000000000004446, ghi nhận vào lúc 16:24 UTC.

Giá chuyển đổi 1 MEME sang USD là 0,00000000000002574 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá MEME-WBNB

NgàyThời gian
Giá $
Giá WBNB
Người tạoGiao dịch
06/11/202408:20:43sell40,1 US$0,0132574 US$0,069240,01644461355,61 NT0xb5...966a
06/11/202408:20:01buy1,75 US$0,0133458 US$0,0030320,016597450,91 NT0x99...2d12
06/11/202408:20:01sell48,21 US$0,0133458 US$0,08330,01659741207,13 NT0x9d...d5f9
06/11/202408:17:04buy2,58 US$0,0134708 US$0,0044480,016811555,08 NT0x5d...aac4
06/11/202408:17:04sell54,44 US$0,0134708 US$0,093830,01681151009,14 NT0xbd...a535
06/11/202408:15:55sell60,06 US$0,0136275 US$0,10330,015108834,53 NT0xe8...dc75
06/11/202408:15:19sell71,28 US$0,0138368 US$0,12260,0151439734,53 NT0xd2...94d0
06/11/202408:13:52sell98,24 US$0,0121452 US$0,16950,0152506579,38 NT0x72...e93e
06/11/202408:13:28sell118,06 US$0,0121991 US$0,20360,0153435505,84 NT0x59...4ebb
06/11/202408:11:58sell91,87 US$0,0122753 US$0,15830,0154745299,89 NT0xd7...2cc8
06/11/202408:11:19sell72,52 US$0,0123475 US$0,12510,0156196,3 NT0xd3...987f
06/11/202408:10:31sell71,83 US$0,0124053 US$0,1240,0157167,17 NT0x44...945d