Thông tin về cặp MIM-USDbC
- Đã gộp MIM:
- 122,89
- Đã gộp USDbC:
- 89,86 US$
Thống kê giá MIM/USDbC trên Base
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token MIM trên DEX Velocimeter là 0,7312 US$. Giá MIM là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MIM là 0x4A3A6Dd60A34bB2Aba60D73B4C88315E9CeB6A3D với vốn hóa thị trường 44.801,53 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xe89865448e861078A2BbC999A080047434A3Cfef với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 179,73 US$. Cặp giao dịch MIM/USDbC hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MIM/USDbC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MIM/USDbC với địa chỉ hợp đồng 0xe89865448e861078A2BbC999A080047434A3Cfef là 179,73 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MIM/USDbC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MIM/USDbC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MIM/USDbC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MIM/USDbC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MIM so với USDbC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MIM so với USDbC là 0,7312, ghi nhận vào lúc 18:22 UTC.
1 MIM đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MIM sang USD là 0,7312 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MIM-USDbC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDbC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2023 | 14:27:15 | sell | 1 US$ | 0,7312 US$ | 1 | 0,7312 | 1 | 0x87...28c9 | |
23/11/2023 | 14:27:15 | sell | 4,01 US$ | 0,7312 US$ | 4,01 | 0,7312 | 4,03 | 0x87...28c9 | |
23/11/2023 | 14:27:15 | sell | 4,02 US$ | 0,7312 US$ | 4,02 | 0,7312 | 4,03 | 0x87...28c9 | |
23/11/2023 | 14:27:15 | sell | 4,03 US$ | 0,7312 US$ | 4,03 | 0,7312 | 4,03 | 0x87...28c9 | |
23/11/2023 | 14:27:15 | sell | 4,03 US$ | 0,7312 US$ | 4,03 | 0,7312 | 4,03 | 0x87...28c9 | |
20/11/2023 | 17:18:45 | sell | 1,73 US$ | 0,4422 US$ | 1,73 | 0,4422 | 1,72 | 0xc6...f371 | |
14/11/2023 | 15:39:09 | sell | 0,2743 US$ | 1,44 US$ | 0,2743 | 1,44 | 0,2018 | 0x36...c716 |