Thông tin về cặp SNOWDEN-WETH
- Đã gộp SNOWDEN:
- 0,01134
- Đã gộp WETH:
- 0,0176 US$
Thống kê giá SNOWDEN/WETH trên Base
Tính đến 8 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token SNOWDEN trên DEX Uniswap V2 là 0,00000832 US$. Giá SNOWDEN là tăng 2,48% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 911,25 US$. Hợp đồng token SNOWDEN là 0xbA1e85623F7B527Bb22c6DeD30b88066299A8478 với vốn hóa thị trường 70.727,46 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD382D129B654b2e2a28E2DD5B1caA587d6DaA5a9 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,00 US$. Cặp giao dịch SNOWDEN/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SNOWDEN/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SNOWDEN/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xD382D129B654b2e2a28E2DD5B1caA587d6DaA5a9 là 1,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SNOWDEN/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SNOWDEN/WETH là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 6 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SNOWDEN/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SNOWDEN/WETH có khối lượng giao dịch là 911,25 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SNOWDEN so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SNOWDEN so với WETH là 0,000000002421, ghi nhận vào lúc 15:50 UTC.
1 SNOWDEN đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SNOWDEN sang USD là 0,00000832 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SNOWDEN-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/11/2025 | 06:20:23 | buy | 10,2 US$ | 0,05832 US$ | 0,00297 | 0,082421 | 1,23 Tr | 0xa7...0ff1 | |
| 08/11/2025 | 06:20:13 | buy | 147,78 US$ | 0,058302 US$ | 0,043 | 0,082415 | 17,8 Tr | 0x43...1611 | |
| 08/11/2025 | 06:19:51 | buy | 367,73 US$ | 0,058241 US$ | 0,107 | 0,082397 | 44,62 Tr | 0x51...9c4a | |
| 08/11/2025 | 06:19:29 | buy | 254,71 US$ | 0,05818 US$ | 0,074 | 0,082376 | 31,14 Tr | 0xeb...6607 | |
| 08/11/2025 | 06:19:03 | buy | 130,8 US$ | 0,058134 US$ | 0,038 | 0,082363 | 16,08 Tr | 0x5a...6c47 | |
| 08/11/2025 | 06:18:43 | buy | 0,003442 US$ | 0,058119 US$ | 0,051 | 0,082358 | 423,93 | 0x7f...ec01 |