WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp pHEX-WETH

Giá USD
0,0145598 US$
Giá
0,0173066 WETH
TVL
0,1753 US$
Vốn hóa thị trường
<1 US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x22A73CbD34FBe27e9094F477E47453bBD14aC293
pHEX:
0xcfc1ac212bb95331CD65CA35dD017F81F18b1ce5
WETH:
0x4200000000000000000000000000000000000006
Đã gộp pHEX:
15,66 NT
Đã gộp WETH:
0,00004803 US$

Thống kê giá pHEX/WETH trên Base

Tính đến 2 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token pHEX trên DEX Uniswap V2 là 0,000000000000005598 US$. Giá pHEX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token pHEX là 0xcfc1ac212bb95331CD65CA35dD017F81F18b1ce5 với vốn hóa thị trường 0,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x22A73CbD34FBe27e9094F477E47453bBD14aC293 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,18 US$. Cặp giao dịch pHEX/WETH hoạt động trên Base.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của pHEX/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x22A73CbD34FBe27e9094F477E47453bBD14aC293 là 0,18 US$.

Tổng số giao dịch của pHEX/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool pHEX/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 pHEX so với WETH là 0,000000000000000003066, ghi nhận vào lúc 13:58 UTC.

Giá chuyển đổi 1 pHEX sang USD là 0,000000000000005598 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá pHEX-WETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá WETH
Người tạoGiao dịch
29/04/202519:08:57buy0,0001825 US$0,0145598 US$0,0610,017306612,18 T0x09...0f73
29/04/202519:08:57buy0,0001825 US$0,0145598 US$0,0610,017306612,22 T0x15...c34a
29/04/202519:08:41buy0,05539 US$0,0145602 US$0,000030320,01730666,05 NT0xfa...e830
29/04/202519:08:35buy0,0001826 US$0,0145607 US$0,0610,017306932,58 T0x33...39b3
29/04/202519:08:35buy0,03653 US$0,0145602 US$0,000020,017306611,2 NT0xb9...97b4
29/04/202519:08:33sell296,43 US$0,0145602 US$0,16220,017306626,89 NT0x60...1a73
29/04/202519:08:31buy296,44 US$0,0145602 US$0,16220,017306632,23 NT0x49...82b0