Thông tin về cặp MAXMRKT-WETH
- Đã gộp MAXMRKT:
- 12,91 Tr
- Đã gộp WETH:
- 3,14 US$
Thống kê giá MAXMRKT/WETH trên Base
Tính đến 21 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token MAXMRKT trên DEX Uniswap V2 là 0,001049 US$. Giá MAXMRKT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MAXMRKT là 0xf3B44Ce27e7EAFc044502EBA5241987F5e4F41F5 với vốn hóa thị trường 22.041,84 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xED1CBac44F00530facd9640Da2c5F33e0f8f369A với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 24.572,30 US$. Cặp giao dịch MAXMRKT/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MAXMRKT/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MAXMRKT/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xED1CBac44F00530facd9640Da2c5F33e0f8f369A là 24.572,30 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MAXMRKT/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MAXMRKT/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MAXMRKT/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MAXMRKT/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MAXMRKT so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MAXMRKT so với WETH là 0,0000002432, ghi nhận vào lúc 07:00 UTC.
1 MAXMRKT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MAXMRKT sang USD là 0,001049 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MAXMRKT-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2025 | 18:39:41 | sell | 7,01 US$ | 0,001049 US$ | 0,001624 | 0,062432 | 6.679,55 | 0xd6...2102 | |
09/10/2025 | 18:39:41 | sell | 0,2169 US$ | 0,00105 US$ | 0,00005026 | 0,062433 | 206,58 | 0xd6...2102 | |
02/10/2025 | 17:08:57 | sell | 492,71 US$ | 0,001121 US$ | 0,1106 | 0,062519 | 439.353,14 | 0x97...1abe | |
02/10/2025 | 17:08:57 | sell | 15,79 US$ | 0,001086 US$ | 0,003547 | 0,06244 | 13.588,24 | 0x97...1abe | |
18/09/2025 | 05:04:25 | sell | 0,3512 US$ | 0,00125 US$ | 0,00007622 | 0,062714 | 280,83 | 0x14...a6ec | |
18/09/2025 | 05:04:25 | sell | 0,01086 US$ | 0,00125 US$ | 0,052357 | 0,062714 | 8,68 | 0x14...a6ec |