Thông tin về cặp HAI-VIRTUAL
- Đã gộp HAI:
- 2.902,43
- Đã gộp VIRTUAL:
- 0,0112807 US$
Thống kê giá HAI/VIRTUAL trên Base
Tính đến 19 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token HAI trên DEX Uniswap V2 là 0,000000000000001215 US$. Giá HAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token HAI là 0x73E2A6320314883ff8Cc08b53F1460a5f4c47f2c với vốn hóa thị trường 0,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x18f3EF5b6aA757EDa684f4faDaAf66dcC0882AA7 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,00 US$. Cặp giao dịch HAI/VIRTUAL hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của HAI/VIRTUAL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của HAI/VIRTUAL với địa chỉ hợp đồng 0x18f3EF5b6aA757EDa684f4faDaAf66dcC0882AA7 là 0,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool HAI/VIRTUAL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của HAI/VIRTUAL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool HAI/VIRTUAL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool HAI/VIRTUAL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 HAI so với VIRTUAL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 HAI so với VIRTUAL là 0,0000000000000009674, ghi nhận vào lúc 07:03 UTC.
1 HAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 HAI sang USD là 0,000000000000001215 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá HAI-VIRTUAL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá VIRTUAL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2025 | 01:02:37 | buy | 0,065469 US$ | 0,0141215 US$ | 0,064353 | 0,0159674 | 2.902,41 | 0xab...efd6 | |
17/09/2025 | 01:02:27 | sell | 0,00001298 US$ | 0,0141215 US$ | 0,00001033 | 0,0159674 | 2.902,43 | 0x50...75bd | |
16/09/2025 | 00:05:59 | buy | 0,05419 US$ | 0,007187 US$ | 0,053428 | 0,00588 | 0,0003888 | 0xee...be99 | |
16/09/2025 | 00:05:49 | sell | 0,989 US$ | 0,007187 US$ | 0,8092 | 0,00588 | 0,001174 | 0x3d...d841 | |
16/09/2025 | 00:05:47 | buy | 0,989 US$ | 0,007187 US$ | 0,8092 | 0,00588 | 37.546,87 | 0xa8...e95c | |
15/09/2025 | 23:14:15 | sell | 0,010101 US$ | 0,0223249 US$ | 0,0118281 | 0,0222663 | 37.546,87 | 0x9a...d78e |