Thông tin về cặp CYPR-WETH
- Đã gộp CYPR:
- 290,68 T
- Đã gộp WETH:
- 0,0171 US$
Thống kê giá CYPR/WETH trên Base
Tính đến 4 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token CYPR trên DEX Uniswap V2 là 0,00000000000000000000000001536 US$. Giá CYPR là giảm -100% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 657 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.581.317,80 US$. Hợp đồng token CYPR là 0x4e0deE181F879c50f827FF42764Fc6563D1885F8 với vốn hóa thị trường 216.463,66 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4E710D1Ee41C4B7ae8e2B35438a11527d62083A9 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 62.921,39 US$. Cặp giao dịch CYPR/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CYPR/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CYPR/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x4E710D1Ee41C4B7ae8e2B35438a11527d62083A9 là 62.921,39 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CYPR/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CYPR/WETH là 657 trong 24 giờ qua, trong đó 376 là giao dịch mua và 281 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CYPR/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CYPR/WETH có khối lượng giao dịch là 1.581.317,80 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CYPR so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CYPR so với WETH là 0,00000000000000000000000000000344, ghi nhận vào lúc 15:56 UTC.
1 CYPR đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CYPR sang USD là 0,00000000000000000000000001536 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CYPR-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2025 | 15:52:47 | sell | 62.921,39 US$ | 0,0251536 US$ | 14,08 | 0,029344 | 290,68 T | 0xcc...d628 | |
04/10/2025 | 15:48:47 | sell | 3.854,48 US$ | 0,062165 US$ | 0,8625 | 0,0104846 | 16,82 T | 0xe8...35c4 | |
04/10/2025 | 15:48:33 | sell | 3.249,81 US$ | 0,06255 US$ | 0,7272 | 0,0105708 | 12,74 T | 0x68...bdb7 | |
04/10/2025 | 15:48:29 | sell | 3.231,53 US$ | 0,062796 US$ | 0,7238 | 0,0106263 | 11,56 T | 0x1f...fd1e | |
04/10/2025 | 15:48:15 | sell | 1.678,05 US$ | 0,062992 US$ | 0,3758 | 0,0106703 | 5,61 T | 0x1a...9a63 | |
04/10/2025 | 15:48:03 | sell | 3.603,87 US$ | 0,063208 US$ | 0,8072 | 0,0107187 | 11,23 T | 0x57...b655 | |
04/10/2025 | 15:47:57 | sell | 3.408,61 US$ | 0,063509 US$ | 0,7635 | 0,0107861 | 9,71 T | 0xf2...2d70 | |
04/10/2025 | 15:47:43 | sell | 4.578,54 US$ | 0,063677 US$ | 1,02 | 0,0108227 | 11,83 T | 0x40...4606 | |
04/10/2025 | 15:47:39 | sell | 1.605,81 US$ | 0,064163 US$ | 0,3593 | 0,0109316 | 3,86 T | 0xde...8112 | |
04/10/2025 | 15:47:25 | sell | 2.626,94 US$ | 0,064367 US$ | 0,5878 | 0,0109772 | 6,01 T | 0x20...aa48 | |
04/10/2025 | 15:47:21 | sell | 1.055,08 US$ | 0,064549 US$ | 0,236 | 0,091018 | 2,32 T | 0x34...6992 | |
04/10/2025 | 15:47:17 | sell | 13.554 US$ | 0,064616 US$ | 3,03 | 0,091033 | 25,65 T | 0xc4...61d2 | |
04/10/2025 | 15:47:03 | sell | 8.094,55 US$ | 0,066081 US$ | 1,81 | 0,09136 | 12,4 T | 0xc3...60f8 | |
04/10/2025 | 15:46:59 | sell | 8.207,02 US$ | 0,067053 US$ | 1,83 | 0,091578 | 10,88 T | 0xf6...819d | |
04/10/2025 | 15:46:47 | sell | 11.831,83 US$ | 0,06811 US$ | 2,64 | 0,091815 | 13,33 T | 0xc0...0029 | |
04/10/2025 | 15:46:43 | sell | 9.399,05 US$ | 0,069766 US$ | 2,1 | 0,092185 | 9,02 T | 0xda...bf06 | |
04/10/2025 | 15:46:39 | sell | 8.026,76 US$ | 0,051119 US$ | 1,79 | 0,092504 | 6,81 T | 0x32...6f81 | |
04/10/2025 | 15:46:27 | sell | 1.419,64 US$ | 0,051255 US$ | 0,3179 | 0,092812 | 1,13 T | 0x6c...54fd | |
04/10/2025 | 15:46:23 | sell | 15.009,84 US$ | 0,051271 US$ | 3,36 | 0,092847 | 10,78 T | 0xa4...a06c | |
04/10/2025 | 15:46:19 | sell | 15.504,59 US$ | 0,051534 US$ | 3,47 | 0,093436 | 9,27 T | 0xbd...191d |