Thông tin về cặp Advance UK-WETH
- Đã gộp Advance UK:
- 0,0111665
- Đã gộp WETH:
- 0,01612 US$
Thống kê giá Advance UK/WETH trên Base
Tính đến 5 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token Advance UK trên DEX Uniswap V2 là 0,00001064 US$. Giá Advance UK là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Advance UK là 0x9a13CcAb6A3e3982Ecb855856755382692B55107 với vốn hóa thị trường 57.777,06 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc6F222602d55d45f3d741B488f299F4fbc8C53Ca với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,00 US$. Cặp giao dịch Advance UK/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Advance UK/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Advance UK/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xc6F222602d55d45f3d741B488f299F4fbc8C53Ca là 1,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Advance UK/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Advance UK/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Advance UK/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Advance UK/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Advance UK so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Advance UK so với WETH là 0,000000002385, ghi nhận vào lúc 06:59 UTC.
1 Advance UK đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Advance UK sang USD là 0,00001064 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Advance UK-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 | 11:26:39 | buy | 439,9 US$ | 0,00001086 US$ | 0,0986 | 0,082434 | 40,5 Tr | 0x30...4321 | |
31/08/2025 | 11:26:17 | buy | 419,92 US$ | 0,00001064 US$ | 0,0941 | 0,082385 | 39,45 Tr | 0x25...1a68 | |
31/08/2025 | 11:25:49 | buy | 237,4 US$ | 0,00001047 US$ | 0,0532 | 0,082347 | 22,66 Tr | 0x5b...1e4a | |
31/08/2025 | 11:25:21 | buy | 588,29 US$ | 0,00001026 US$ | 0,1318 | 0,0823 | 57,29 Tr | 0x22...8f1a | |
31/08/2025 | 11:14:13 | buy | 631,13 US$ | 0,05634 US$ | 0,1418 | 0,081424 | 99,55 Tr | 0xa9...2a20 |