Thông tin về cặp WAIFU-WETH
- Đã gộp WAIFU:
- 64,37 T
- Đã gộp WETH:
- 4 US$
Thống kê giá WAIFU/WETH trên Base
Tính đến 21 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token WAIFU trên DEX Uniswap V2 là 0,0000002479 US$. Giá WAIFU là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token WAIFU là 0xe9507980A8Bd4451aC0e7F6Fcd3eC98b9Ac83b52 với vốn hóa thị trường 24.790,09 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x86ED788053ba2d948b6e0fD45C1C311f65411C8d với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 30.970,40 US$. Cặp giao dịch WAIFU/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WAIFU/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WAIFU/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x86ED788053ba2d948b6e0fD45C1C311f65411C8d là 30.970,40 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WAIFU/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WAIFU/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WAIFU/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WAIFU/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WAIFU so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WAIFU so với WETH là 0,00000000006158, ghi nhận vào lúc 19:50 UTC.
1 WAIFU đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WAIFU sang USD là 0,0000002479 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WAIFU-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2025 | 15:33:41 | sell | 0,01167 US$ | 0,062479 US$ | 0,052901 | 0,0106158 | 47.113,24 | 0x11...7afc | |
26/09/2025 | 01:48:19 | sell | 221,89 US$ | 0,062489 US$ | 0,05605 | 0,0106288 | 891,45 Tr | 0x08...fd4a | |
21/09/2025 | 11:33:41 | sell | 18,54 US$ | 0,062848 US$ | 0,004155 | 0,0106382 | 65,1 Tr | 0x5c...c93f | |
21/09/2025 | 00:15:19 | sell | 4,49 US$ | 0,062865 US$ | 0,001002 | 0,0106391 | 15,68 Tr | 0xa6...e031 | |
19/09/2025 | 14:19:53 | buy | 0,04532 US$ | 0,062914 US$ | 0,00001 | 0,0106431 | 155.492,87 | 0x40...dc99 | |
19/09/2025 | 14:19:21 | buy | 0,09064 US$ | 0,062914 US$ | 0,00002 | 0,0106431 | 310.988,03 | 0x66...f3fa |