Thông tin về cặp Luigi-WETH
- Đã gộp Luigi:
- 287,37
- Đã gộp WETH:
- 0,015335 US$
Thống kê giá Luigi/WETH trên Base
Tính đến 24 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token Luigi trên DEX Uniswap là 0,00003156 US$. Giá Luigi là tăng 1,44% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.170,26 US$. Hợp đồng token Luigi là 0x2f244DdCfC579af2E2904C1823C674C09Db43363 với vốn hóa thị trường 202.221,78 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xdfc3c6B92476C84440e461E4415fA7d21ceE49fA với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,00 US$. Cặp giao dịch Luigi/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Luigi/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Luigi/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xdfc3c6B92476C84440e461E4415fA7d21ceE49fA là 1,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Luigi/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Luigi/WETH là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 6 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Luigi/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Luigi/WETH có khối lượng giao dịch là 1.170,26 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Luigi so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Luigi so với WETH là 0,000000009376, ghi nhận vào lúc 12:32 UTC.
1 Luigi đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Luigi sang USD là 0,00003156 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Luigi-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 17:20:15 | buy | 3,02 US$ | 0,00003156 US$ | 0,0008999 | 0,089376 | 95.982,65 | 0x75...e70b | |
23/12/2024 | 17:20:09 | buy | 1.158,14 US$ | 0,00003137 US$ | 0,3442 | 0,089323 | 36,92 Tr | 0x9c...5d5e | |
23/12/2024 | 17:19:55 | buy | 0,006713 US$ | 0,00003111 US$ | 0,052 | 0,08927 | 215,74 | 0xb7...26ce | |
23/12/2024 | 17:19:51 | buy | 9,06 US$ | 0,00003111 US$ | 0,0027 | 0,089269 | 291.269,59 | 0x77...a694 | |
23/12/2024 | 17:19:49 | buy | 0,003356 US$ | 0,00003111 US$ | 0,051 | 0,089269 | 107,88 | 0x73...78ab | |
23/12/2024 | 17:19:49 | buy | 0,004699 US$ | 0,00003111 US$ | 0,0514 | 0,089269 | 151,03 | 0x1d...e3fd |