Thông tin về cặp FIREGARY-WETH
- Đã gộp FIREGARY:
- 0,0115731
- Đã gộp WETH:
- 0,0175 US$
Thống kê giá FIREGARY/WETH trên Base
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token FIREGARY trên DEX Uniswap là 0,000004004 US$. Giá FIREGARY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token FIREGARY là 0x52ca4EceBA742C702d4a39e41B9b657E6A6E3b8a với vốn hóa thị trường 26.314,97 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x46Fb099300997366B089916ADF21a02e3BdBe1A8 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,00 US$. Cặp giao dịch FIREGARY/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của FIREGARY/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của FIREGARY/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x46Fb099300997366B089916ADF21a02e3BdBe1A8 là 1,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool FIREGARY/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của FIREGARY/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool FIREGARY/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool FIREGARY/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 FIREGARY so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 FIREGARY so với WETH là 0,000000001227, ghi nhận vào lúc 22:38 UTC.
1 FIREGARY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 FIREGARY sang USD là 0,000004004 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá FIREGARY-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 | 15:21:23 | buy | 32,62 US$ | 0,054004 US$ | 0,01 | 0,081227 | 8,15 Tr | 0x16...6d27 | |
12/11/2024 | 15:21:15 | buy | 3,22 US$ | 0,053995 US$ | 0,00099 | 0,081225 | 807.643,3 | 0x8d...58e8 | |
12/11/2024 | 15:21:05 | buy | 40,74 US$ | 0,053989 US$ | 0,0125 | 0,081223 | 10,21 Tr | 0x43...8fc1 | |
12/11/2024 | 15:20:47 | buy | 22,18 US$ | 0,053983 US$ | 0,0068 | 0,08122 | 5,57 Tr | 0xf3...75ef | |
12/11/2024 | 15:20:33 | buy | 91,75 US$ | 0,053969 US$ | 0,0281 | 0,081215 | 23,12 Tr | 0x93...dda8 | |
12/11/2024 | 15:20:15 | buy | 0,004891 US$ | 0,053955 US$ | 0,051498 | 0,081211 | 1.236,78 | 0xcc...5052 |