Thông tin về cặp CZ-WETH
- Đã gộp CZ:
- 830,35 T
- Đã gộp WETH:
- 20,56 US$
Thống kê giá CZ/WETH trên Base
Tính đến 22 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token CZ trên DEX Uniswap là 0,0000000595 US$. Giá CZ là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CZ là 0x6226be8A7e8cFc7cD6eC309b1D24C271C484Ce72 với vốn hóa thị trường 50.811,89 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x082af972870cC0696Cc9c7e050c865ed9Cf6AE51 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,01 US$. Cặp giao dịch CZ/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CZ/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CZ/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x082af972870cC0696Cc9c7e050c865ed9Cf6AE51 là 1,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CZ/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CZ/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CZ/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CZ/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CZ so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CZ so với WETH là 0,00000000002465, ghi nhận vào lúc 03:30 UTC.
1 CZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CZ sang USD là 0,0000000595 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CZ-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 | 13:49:35 | buy | 378,9 US$ | 0,07595 US$ | 0,157 | 0,0102465 | 6,37 T | 0x49...ae50 | |
05/10/2024 | 13:49:29 | buy | 11,96 US$ | 0,075903 US$ | 0,004956 | 0,0102446 | 202,62 Tr | 0xc1...6b10 | |
05/10/2024 | 13:49:19 | buy | 48,26 US$ | 0,075896 US$ | 0,02 | 0,0102443 | 818,64 Tr | 0x7d...7369 | |
05/10/2024 | 13:48:59 | buy | 286,9 US$ | 0,07585 US$ | 0,119 | 0,0102426 | 4,9 T | 0x6f...a30b | |
05/10/2024 | 13:48:45 | buy | 0,07232 US$ | 0,075815 US$ | 0,00003 | 0,0102412 | 1,24 Tr | 0x30...ab75 | |
05/10/2024 | 13:48:41 | buy | 424,33 US$ | 0,075765 US$ | 0,176 | 0,0102391 | 7,36 T | 0x0a...ed6f | |
05/10/2024 | 13:48:23 | buy | 0,002676 US$ | 0,075715 US$ | 0,05111 | 0,010237 | 46.822,76 | 0x87...e9e8 |